Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

単純外国為替裁定

Kinh tế

[ たんじゅんがいこくかわせさいてい ]

ác- bít đơn [simple arbitration of exchange]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 単純契約

    Mục lục 1 [ たんじゅんけいやく ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng đơn giản 2 Kinh tế 2.1 [ たんじゅんけいやく ] 2.1.1 hợp đồng...
  • 単純実行文

    Tin học [ たんじゅんじっこうぶん ] câu lệnh hành động [action statement]
  • 単純引受

    Mục lục 1 [ たんじゅんひきうけ ] 1.1 n 1.1.1 chấp nhận tuyệt đối 1.1.2 chấp nhận không bảo lưu 2 Kinh tế 2.1 [ たんじゅんひきうけ...
  • 単純引受手形

    [ たんじゅんひきうけてがた ] n chấp nhận tuyệt đối hối phiếu
  • 単純信用状

    Kinh tế [ たんじゅんしんようじょう ] thư tín dụng trơn [clean letter of credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 単純コマンド

    Tin học [ たんじゅんコマンド ] lệnh đơn [simple command]
  • 単純緩衝法

    Tin học [ たんじゅんかんしょうほう ] bộ đệm đơn [simple buffering]
  • 単純階層

    Tin học [ たんじゅんかいそう ] hệ đẳng cấp đơn [mono-hierarchy]
  • 単純関税率表

    Kinh tế [ たんじゅんかんぜいりつひょう ] biểu thuế đơn [unilinear tariff] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 単純連結処理定義

    Tin học [ たんじゅんれんけつしょりていぎ ] định nghĩa xử lý liên kết đơn [simple link (process definition)] Explanation :...
  • 単純条件

    Tin học [ たんじゅんじょうけん ] điều kiện đơn giản [simple condition]
  • 単線式回線

    Tin học [ たんせんしきかいせん ] dây dẫn đơn [single-wire line]
  • 単結晶

    Kỹ thuật [ たんけっしょう ] đơn kết tinh [single crystal]
  • 単独

    Mục lục 1 [ たんどく ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 thế cô 1.1.2 riêng lẻ 1.1.3 lủi thủi 1.1.4 đơn độc/một mình [ たんどく ] n, adj-no...
  • 単独調査

    Kinh tế [ たんどくちょうさ ] điều tra độc lập/điều tra cá nhân/điều tra đơn lẻ [monadic testing (RES)] Category : Marketing...
  • 単独海損

    Kinh tế [ たんどくかいそん ] tổn thất riêng [common average/particular average] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 単独海損不担保

    Kinh tế [ たんどくかいそんふたんぽ ] miễn tổn thất riêng [free of particular average (f.p.a)/insurance free of (or from) particular...
  • 単独海損担保

    Kinh tế [ たんどくかいそんたんぽ ] cả tổn thất riêng [with particular average (W.P.A)/or with average (W.A)] Category : Ngoại thương...
  • 単音節

    [ たんおんせつ ] n độc âm
  • 単項

    Tin học [ たんこう ] đơn tử [monadic (a-no)]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top