- Từ điển Nhật - Việt
単細胞
[ たんさいぼう ]
n
đơn tế bào
- 単細胞の原生動物 :Động vật nguyên sinh đơn tế bào.
- 単細胞微生物 :Vi sinh vật đơn tế bào.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
単純
Mục lục 1 [ たんじゅん ] 1.1 adj-na 1.1.1 đơn sơ 1.1.2 đơn giản 1.2 n 1.2.1 sự đơn giản [ たんじゅん ] adj-na đơn sơ đơn... -
単純型
Tin học [ たんじゅんがた ] loại đơn giản [simple type] -
単純な
[ たんじゅんな ] n mộc mạc -
単純取引手形
Kinh tế [ たんじゅんとりひきてがた ] nhờ thu phiếu trơn [clean collection] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
単純外国為替裁定
Kinh tế [ たんじゅんがいこくかわせさいてい ] ác- bít đơn [simple arbitration of exchange] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
単純契約
Mục lục 1 [ たんじゅんけいやく ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng đơn giản 2 Kinh tế 2.1 [ たんじゅんけいやく ] 2.1.1 hợp đồng... -
単純実行文
Tin học [ たんじゅんじっこうぶん ] câu lệnh hành động [action statement] -
単純引受
Mục lục 1 [ たんじゅんひきうけ ] 1.1 n 1.1.1 chấp nhận tuyệt đối 1.1.2 chấp nhận không bảo lưu 2 Kinh tế 2.1 [ たんじゅんひきうけ... -
単純引受手形
[ たんじゅんひきうけてがた ] n chấp nhận tuyệt đối hối phiếu -
単純信用状
Kinh tế [ たんじゅんしんようじょう ] thư tín dụng trơn [clean letter of credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
単純コマンド
Tin học [ たんじゅんコマンド ] lệnh đơn [simple command] -
単純緩衝法
Tin học [ たんじゅんかんしょうほう ] bộ đệm đơn [simple buffering] -
単純階層
Tin học [ たんじゅんかいそう ] hệ đẳng cấp đơn [mono-hierarchy] -
単純関税率表
Kinh tế [ たんじゅんかんぜいりつひょう ] biểu thuế đơn [unilinear tariff] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
単純連結処理定義
Tin học [ たんじゅんれんけつしょりていぎ ] định nghĩa xử lý liên kết đơn [simple link (process definition)] Explanation :... -
単純条件
Tin học [ たんじゅんじょうけん ] điều kiện đơn giản [simple condition] -
単線式回線
Tin học [ たんせんしきかいせん ] dây dẫn đơn [single-wire line] -
単結晶
Kỹ thuật [ たんけっしょう ] đơn kết tinh [single crystal] -
単独
Mục lục 1 [ たんどく ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 thế cô 1.1.2 riêng lẻ 1.1.3 lủi thủi 1.1.4 đơn độc/một mình [ たんどく ] n, adj-no... -
単独調査
Kinh tế [ たんどくちょうさ ] điều tra độc lập/điều tra cá nhân/điều tra đơn lẻ [monadic testing (RES)] Category : Marketing...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.