Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

博士論文

[ はかせろんぶん ]

n

Luận văn tiến sỹ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 半夜

    [ はんや ] n-adv, n-t Nửa đêm
  • 博学

    Mục lục 1 [ はくがく ] 1.1 n 1.1.1 thông thái 1.1.2 cao học 1.1.3 bác học 1.2 adj-na 1.2.1 uyên thâm như bác học [ はくがく ]...
  • 半官半民

    Mục lục 1 [ はんかんはんみん ] 1.1 n 1.1.1 kiểu nửa quan nửa dân/kiểu nửa nhà nước nửa tư nhân 1.2 adj-no 1.2.1 nửa quan...
  • 半宵

    [ はんしょう ] n Nửa đêm
  • 半導体

    Mục lục 1 [ はんどうたい ] 2 [ BÁN ĐẠO THỂ ] 2.1 n 2.1.1 chất dẫn điện khi có nhiệt độ cao 2.1.2 chất bán dẫn 3 Kỹ...
  • 半導体ディスク

    Tin học [ はんどうたいディスク ] đĩa bán dẫn [semiconductor disk]
  • 半導電性

    Kỹ thuật [ はんどうでんせい ] tính bán dẫn [semi-conductive]
  • 半封建性

    [ はんほうけんせい ] n tính nửa phong kiến
  • 半島

    [ はんとう ] n bán đảo インドシナ半島: bán đảo Đông Dương
  • 半年

    Mục lục 1 [ はんとし ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 nửa năm 1.1.2 bán niên 2 [ はんねん ] 2.1 n-adv, n-t 2.1.1 nửa năm [ はんとし ] n-adv,...
  • 半二重

    Tin học [ はんにじゅう ] bán song công/HDX [Half-Duplex/HDX] Explanation : Một định ước truyền thông không đồng bộ, trong đó...
  • 半二重伝送

    Tin học [ はんにじゅうでんそう ] truyền bán song cong [half-duplex transmission] Explanation : Truyền thông điện tử hai chiều...
  • 半径

    Mục lục 1 [ はんけい ] 1.1 n 1.1.1 đường bán kính 1.1.2 bán kính 2 Kỹ thuật 2.1 [ はんけい ] 2.1.1 bán kính [radius] [ はんけい...
  • 半信半疑

    [ はんしんはんぎ ] n bán tín bán nghi
  • 半分

    Mục lục 1 [ はんぶん ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 một nửa 2 [ はんぷん ] 2.1 n 2.1.1 Một nửa phút [ はんぶん ] n, n-adv một nửa [...
  • 半分に分ける

    Mục lục 1 [ はんぶんにわける ] 1.1 n 1.1.1 chia hai 1.1.2 chia đôi [ はんぶんにわける ] n chia hai chia đôi
  • 半周

    [ はんしゅう ] n hình bán nguyệt/nửa vòng tròn
  • 半コンテンナー船

    Kinh tế [ はんこんてんなーせん ] tàu nửa côngtenơ [semi-container ship] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 半ズボン

    Mục lục 1 [ はんずぼん ] 1.1 n 1.1.1 quần ngắn 1.1.2 quần đùi 1.1.3 quần cụt 1.1.4 quần cộc [ はんずぼん ] n quần ngắn...
  • 半円

    Mục lục 1 [ はんえん ] 1.1 n 1.1.1 nửa vòng tròn 2 Kỹ thuật 2.1 [ はんえん ] 2.1.1 bán nguyệt [ はんえん ] n nửa vòng tròn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top