Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Nhật - Việt
厘
Xem tiếp các từ khác
-
厘毛
[ りんもう ] n món tiền nhỏ -
垂れる
Mục lục 1 [ たれる ] 2 [ THÙY ] 2.1 v1, vi 2.1.1 treo/rủ xuống/võng xuống/lòng thòng/lủng lẳng 2.1.2 để lại (sau khi chết)/đưa... -
垂らす
Mục lục 1 [ たらす ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 treo lên/làm cho lủng lẳng/cho vào 1.1.2 để chảy nhỏ giọt/làm tràn/làm đổ/đánh đổ... -
垂線
Mục lục 1 [ すいせん ] 1.1 v1, vi 1.1.1 đường thẳng đứng 1.2 n 1.2.1 đường vuông góc/đường trực giao [ すいせん ] v1,... -
垂直
Mục lục 1 [ すいちょく ] 1.1 n 1.1.1 sự thẳng đứng/sự thẳng góc/sự trực giao/thẳng đứng/thẳng góc 1.2 adj-na 1.2.1 thẳng... -
垂直位置
Kỹ thuật [ すいちょくいち ] vị trí thẳng đứng -
垂直応力
Kỹ thuật [ すいちょくおうりょく ] ứng suất thông thường [normal stress] -
垂直パリティ
Tin học [ すいちょくパリティ ] tính chẵn lẻ một bên [lateral parity] -
垂直タブ
Tin học [ すいちょくタブ ] trình bày theo bảng dọc/xếp theo bảng dọc [vertical tabulation (VT)] -
垂直冗長検査
Tin học [ すいちょくじょうちょうけんさ ] kiểm tra dư thừa dọc [Vertical Redundancy Check/VRC]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Treatments and Remedies
1.662 lượt xemThe Living room
1.303 lượt xemThe Bathroom
1.523 lượt xemBikes
719 lượt xemA Workshop
1.833 lượt xemEnergy
1.649 lượt xemThe Human Body
1.558 lượt xemRestaurant Verbs
1.397 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- A slip is no cause for shame. We are not our missteps. We are the step that follows.Cho em hỏi 2 câu sau nên dịch thế nào ạ?
- Cho em hỏi nghi thức "bar mitzvahed (bar and bat mitzvah)" này thì nên việt hoá như nào ạ?
- 1 · 13/04/21 07:51:12
-
- Xin chào mọi người. Mọi người cho mình hỏi cụm từ "traning corpus penalized log-likelihood" trong "The neural net language model is trained to find θ, which maximizes the training corpus penalized log-likelihood" nghĩa là gì với ạ. Cái log-likelihood kia là một cái hàm toán học ạ. Cảm ơn mọi người rất nhiều.
- Cho em hỏi từ "gender business" có nghĩa là gì thế ạ? Với cả từ "study gender" là sao? Học nhân giống gì đó à?
- Cho em hỏi "hype train" nên dịch sao cho mượt ạ?When something is so anticipated, like anything new, that you must board the Hype Trainex: A new game on steam! All aboard the god damn Hype Train!
- "You can't just like show up to like the after party for a shiva and like reap the benefits of the buffet."Theo ngữ cảnh trên thì cho em hỏi từ "shiva" ở đây có nghĩa là gì thế ạ? Mong mọi người giải đápHuy Quang đã thích điều này
- 1 · 08/04/21 12:55:26
-
- "Okay, yeah you're right, I should kiss the ground you walk on for not kicking me out of the house."Theo ngữ cảnh trên thì cho em hỏi cụm từ "kiss the ground you walk on" ở đây có nghĩa là gì thế ạ? Mong mọi người giải đáp