- Từ điển Nhật - Việt
厚意
[ こうい ]
n
tấm thịnh tình/lòng tốt/sự tử tế
- 厚意に感謝する: Cảm ơn lòng tốt của ai đó
- (人)の厚意を忘れる: Quên lòng tốt của ai đó
- (人)に厚意を謝する: Cảm ơn ai đó về lòng tốt (sự tử tế) của họ
- いつか(人)の厚意に報いる: Sẽ đáp lại lòng tốt (tấm thịnh tình) của ai đó vào một lúc nào đó
- (人)から招待を受けその厚意に感謝する: Cảm ơn ai đó vì tấm thị
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
原
Mục lục 1 [ げん ] 1.1 pref 1.1.1 nguyên nhân/bản chất/nguyên bản 2 [ はら ] 2.1 n 2.1.1 cánh đồng/thảo nguyên/đồng bằng [... -
原型
Mục lục 1 [ げんけい ] 1.1 n 1.1.1 nguyên hình 1.2 n, adj-no 1.2.1 nguyên mẫu/mẫu gốc/mẫu ban đầu [ げんけい ] n nguyên hình... -
原っぱ
[ はらっぱ ] n cánh đồng rộng, thẳng cánh cò bay -
原始
[ げんし ] n khởi thủy/nguyên thủy/sơ khai/ban sơ 原始キリスト教: Thiên chúa giáo khởi thuỷ 原始ステートメント: tuyên... -
原始モジュール
Tin học [ げんしモジュール ] mô đun nguồn [source module/compilation unit] -
原始プログラム
Tin học [ げんしプログラム ] chương trình nguồn [source program] -
原始共産社会
[ げんしきょうさんしゃかい ] n xã hội cộng sản nguyên thuỷ -
原始的
[ げんしてき ] adj-na nguyên thủy/sơ khai/ban sơ 文化に関しては彼らは原始的であった: về mặt văn hóa họ đều còn rất... -
原始要素型
Tin học [ げんしようそがた ] kiểu phần tử nguồn [source element type (of a link)] -
原始言語
Tin học [ げんしげんご ] ngôn ngữ nguồn/ngôn ngữ gốc [source language] -
原始林
[ げんしりん ] n Rừng nguyên thủy/rừng nguyên sinh 未開発の原始林 :Rừng nguyên sinh chưa khai thác 原始林の密集地帯 :Vùng... -
原始文書型
Tin học [ げんしぶんしょがた ] kiểu tài liệu nguồn [source document type (of a link)] -
原子
Mục lục 1 [ げんし ] 1.1 n 1.1.1 nguyên tử 2 Kỹ thuật 2.1 [ げんし ] 2.1.1 nguyên tử [atom] [ げんし ] n nguyên tử 原子(核)物理学者:... -
原子力
Mục lục 1 [ げんしりょく ] 1.1 n 1.1.1 nguyên tử lực 1.1.2 năng lượng hạt nhân/năng lượng nguyên tử [ げんしりょく ]... -
原子力学
[ げんしりきがく ] n nguyên tử lực học/khoa học nguyên tử/nguyên tử học 国際原子力学会協議会: Hiệp hội các nhà... -
原子力庁
[ げんしりょくちょう ] n Cục Năng lượng Nguyên tử インドネシア原子力庁: Cục Năng lượng Nguyên tử Indonexia タイ原子力庁:... -
原子力公社
[ げんしりょくこうしゃ ] n Công ty Năng lượng Nguyên tử イギリス原子力公社: Công ty Năng lượng Nguyên tử Anh 台湾原子力公社:... -
原子力発電
[ げんしりょくはつでん ] n sự phát điện từ năng lượng nguyên tử/phát điện nguyên tử 原子力発電に頼る :dựa... -
原子力発電所
Mục lục 1 [ げんしりょくはつでんしょ ] 1.1 n 1.1.1 nhà máy điện nguyên tử/nhà máy phát điện nguyên tử 2 Kỹ thuật 2.1... -
原子価
Kỹ thuật [ げんしか ] hóa trị [valency]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.