Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

原点

Mục lục

[ げんてん ]

n

điểm gốc/điểm ban đầu/mấu chốt
改革の原点: Điểm ban đầu của cải cách
作業原点: Mấu chốt công việc
それが私の原点です: Đó là điểm gốc của tôi

Tin học

[ げんてん ]

căn nguyên/điểm gốc/điểm mốc/xuất phát điểm [origin (coordinates)/starting point]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 原生

    [ げんせい ] n nguyên sinh 原生液 :Dung dịch nguyên sinh 原生象牙質 :Ngà voi nguyên sinh 高等原生生物:Sinh vật nguyên...
  • 原生動物

    [ げんせいどうぶつ ] n động vật nguyên sinh/sinh vật đơn bào アジアに自生する原生動物 :động vật nguyên sinh sinh...
  • 原生林

    [ げんせいりん ] n rừng nguyên sinh 竹の原生林:Rừng trúc nguyên sinh 原生林とは一度も伐採されたことのない森のことである:...
  • 原産地

    Mục lục 1 [ げんさんち ] 1.1 n 1.1.1 nước hàng đi 2 Kinh tế 2.1 [ げんさんち ] 2.1.1 nước hàng đi/nước xuất xứ [country...
  • 原産地保護呼称

    [ げんさんちほごこしょう ] n Tên gọi xuất xứ đã được bảo vệ
  • 原産地点

    Mục lục 1 [ げんさんちてん ] 1.1 n 1.1.1 nơi để hàng 2 Kinh tế 2.1 [ げんさんちてん ] 2.1.1 điểm xuất xứ hàng [point of...
  • 原産地番号

    Kinh tế [ げんさんちばんごう ] ký hiệu xuất xứ [marking of origin]
  • 原産地証明書

    Kinh tế [ げんさんちしょうめいしょ ] giấy chứng nơi xuất xứ [certificate of origin]
  • 原産地正目所

    [ げんさんちしょうめしょ ] n giấy chứng nơi sản xuất
  • 原由

    [ げんゆう ] n nguyên do/nguyên nhân/lý do
  • 原版

    [ げんばん ] n bản gốc
  • 原発

    [ げんぱつ ] n nhà máy năng lượng hạt nhân/phát điện nguyên tử 原発を受け入れる: Tiếp nhận nhà máy năng lượng hạt...
  • 原被

    [ げんぴ ] n Nguyên cáo và bị cáo/bên nguyên và bên bị
  • 原註

    [ げんちゅう ] n ghi chú gốc
  • 原論

    [ げんろん ] n nguyên lý/nguyên tắc 経済原論: Nguyên lý kinh tế 情報科学原論: Nguyên lý về thông tin khoa học ユークリッドの『原論』...
  • 原質

    [ げんしつ ] n nguyên chất
  • 原資料

    Tin học [ げんしりょう ] tư liệu nguồn [original source]
  • 原著者

    [ げんちょしゃ ] n Tác giả 原著者の許可を得た翻訳: bản dịch được phép của tác giả
  • 原野

    [ げんや ] n đất hoang/cánh đồng hoang/đất hoang hoá 恋は美しい庭園だが、結婚はイラクサの原野: Tình yêu là một khu...
  • 原色

    Mục lục 1 [ げんしょく ] 1.1 n 1.1.1 màu chính/màu cơ bản 2 Tin học 2.1 [ げんしょく ] 2.1.1 màu chính [primary colour] [ げんしょく...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top