- Từ điển Nhật - Việt
反感
Xem thêm các từ khác
-
反時計回り
Kỹ thuật [ はんとけいまわり ] sự xoay ngược chiều kim đồng hồ [anticlockwise, counterclockwise] -
反時計方向
Kỹ thuật [ はんとけいほうこう ] hướng ngược chiều kim đồng hồ [anticlockwise] -
口
Mục lục 1 [ くち ] 1.1 n 1.1.1 mồm/miệng/mỏ 1.1.2 cửa/miệng/chỗ cho vào/chỗ ra vào (đồ vật) [ くち ] n mồm/miệng/mỏ... -
口づける
[ くちづける ] v5r hôn -
口の端
[ くちのは ] n sự ngồi lê mách lẻo/mách lẻo/ngồi lê đôi mách 口の端からささやく: thì thào ngồi lê đôi mách 口の端から言う:... -
口ぶり
[ くちぶり ] n sự gợi ý/gợi ý/lời gợi ý (人)が~について話した口ぶりからすると: nếu làm ~ theo lời gợi ý... -
口がうまい
[ くちがうまい ] exp nói giỏi/khéo nói/khéo mồm/nói hay 口がうまいやつ: kẻ khéo mồm 口がうまいペテン師: chuyên gia... -
口が巧い
[ くちがうまい ] n nói giỏi/khéo nói/khéo mồm -
口が上手い
[ くちがうまい ] exp nói giỏi/khéo nói/khéo mồm -
口が軽い
[ くちがかるい ] exp ba hoa/liến thoắng/khoác lác 口が軽いともっぱらの評判だ: nổi tiếng ba hoa (khoác lác) 彼は口が軽い:... -
口が重い
[ くちがおもい ] exp lầm lì/ít nói/chậm mồm chậm miệng ~について口が重い: ít nói về điều gì -
口げんか
[ くちげんか ] n sự cãi nhau/sự cãi vã/khẩu chiến/cãi nhau/cãi vã/khẩu chiến/đấu khẩu おおっぴらの口げんか: cãi... -
口げんかする
[ くちげんか ] vs cãi nhau/cãi vã/khẩu chiến/đấu khẩu 友人と口げんかした: tôi đã cãi nhau với bạn (~のことで)口げんかする:... -
口あたりのよい
[ くちあたりのよい ] n bùi -
口あんぐり
[ くちあんぐり ] n sự há hốc miệng/há hốc miệng/há hốc mồm 驚いて口あんぐりである: há hốc miệng (há hốc mồm)... -
口ごもる
Mục lục 1 [ くちごもる ] 1.1 vs 1.1.1 nói lắp 1.1.2 cà lăm 1.2 v5r 1.2.1 nói lí nhí/nói lúng búng trong miệng/nói lúng búng/ngắc... -
口から口へ伝える
Mục lục 1 [ くちからくちへつたえる ] 1.1 exp 1.1.1 truyền miệng 1.1.2 truyền khẩu [ くちからくちへつたえる ] exp truyền... -
口可笑
[ くちおかし ] n sự dí dỏm/sự hóm hỉnh/dí dỏm/hóm hỉnh -
口外
[ こうがい ] n sự tiết lộ/tiết lộ 口外されていない: không bị tiết lộ この件は口外しないでください: không được... -
口実
[ こうじつ ] n lời xin lỗi/lời bào chữa/lời phân trần ~ を設ける: viện lý do
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.