Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

取り外し

Kỹ thuật

[ とりはずし ]

sự tháo rời [disconnection]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 取り外し可能

    Tin học [ とりはずしかのう ] có thể tháo ra/có thể rút ra [demountable (an)]
  • 取り外し可能な

    Kỹ thuật [ とりはずしかのうな ] khả năng tháo [demountable, detachable, removable]
  • 取り外し可能記憶装置

    Tin học [ とりはずしかのうきおくそうち ] bộ lưu trữ tháo lắp được [removable storage]
  • 取り外す

    Mục lục 1 [ とりはずす ] 1.1 v5s 1.1.1 phân tích 1.1.2 nhầm/mất 2 Kỹ thuật 2.1 [ とりはずす ] 2.1.1 tháo [take ~ out] 3 Tin...
  • 取り寄せる

    Mục lục 1 [ とりよせる ] 1.1 v1 1.1.1 mang đến/gửi đến 1.1.2 giữ lại [ とりよせる ] v1 mang đến/gửi đến 料理室に頼んで料理を取り寄せる:...
  • 取り巻く

    Mục lục 1 [ とりまく ] 1.1 v5k 1.1.1 vây/bao vây 1.1.2 hỏi han/thăm hỏi/hoan nghênh/nghe lệnh [ とりまく ] v5k vây/bao vây 新聞記者に取り巻く:...
  • 取り上げる

    Mục lục 1 [ とりあげる ] 1.1 v1 1.1.1 trợ lực/tiếp sức 1.1.2 tranh/giành 1.1.3 thu thuế 1.1.4 thu nhập/nạp/thụ lí 1.1.5 lặt...
  • 取り付く

    [ とりつく ] v1 ám ảnh (悪霊が・・に)取り付く: hồn ma ám ảnh...
  • 取り付け

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ とりつけ ] 1.1.1 sự lắp/sự bắt vít [anchoring, fixing] 2 Tin học 2.1 [ とりつけ ] 2.1.1 sự cài đặt...
  • 取り付け工事

    [ とりつけこうじ ] n Sự lắp đặt ガラスの取り付け工事 :sự lắp kính 窓ガラスの取り付け工事 :lắp kính...
  • 取り付ける

    Kỹ thuật [ とりつける ] lắp [install]
  • 取り引き

    [ とりひき ] n sự giao dịch/sự mua bán/ quan hệ làm ăn 御社とは引き続き取り引きをさせていただきたいと思います。 :chúng...
  • 取り引きする

    [ とりひき ] vs trao đổi/buôn bán/giao dịch すぐにお返事が頂けないので、御社と取り引きするのは困難です。:giao...
  • 取り引き先

    [ とりひきさき ] n Khách hàng
  • 取り分け

    Mục lục 1 [ とりわけ ] 1.1 adv, uk 1.1.1 phân biệt/ngang sức 1.1.2 đặc biệt nhất là [ とりわけ ] adv, uk phân biệt/ngang sức...
  • 取り出しボタン

    Tin học [ とりだしボタン ] nút nạp vào-đẩy ra [load/eject button] Explanation : Ví dụ như nút để đẩy đĩa vào hay lấy đĩa...
  • 取り出す

    Mục lục 1 [ とりだす ] 1.1 v5s 1.1.1 rút ra/chọn ra 1.1.2 nạo vét 1.1.3 móc ra 2 Tin học 2.1 [ とりだす ] 2.1.1 lấy ra (dữ liệu)...
  • 取り入れる

    Mục lục 1 [ とりいれる ] 1.1 v5r 1.1.1 áp dụng/ đưa vào 1.2 v1 1.2.1 cầm lấy 1.3 v1 1.3.1 dùng/thu nhập/tiếp thu 1.4 v1 1.4.1 gặt/thu...
  • 取り囲む

    Mục lục 1 [ とりかこむ ] 1.1 v5m 1.1.1 vây thành 1.1.2 vây [ とりかこむ ] v5m vây thành vây テープルを取り囲んで食事する:...
  • 取り立て代理店

    [ とりたてだいりてん ] v5s đại lý thu hộ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top