Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

取り柄

[ とりえ ]

n

chỗ hay/ưu điểm
美人ではないが彼女にはつつましさという取り柄がある. :Cô ấy có ưu điểm là thùy mị mặc dù cô ta không xinh đẹp lắm
簡単に出来ているところがこの器具の取り柄だ. :Ưu điểm của dụng cụ thí nghiệm này là cấu tạo đơn giản

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 取り掛かる

    Mục lục 1 [ とりかかる ] 1.1 v5r 1.1.1 dựa vào 1.1.2 công kích/ bắt tay vào 1.1.3 bắt đầu/bắt tay vào việc [ とりかかる...
  • 取り次ぐ

    Mục lục 1 [ とりつぐ ] 1.1 v5g 1.1.1 truyền đạt/chuyển tới 1.1.2 đại lí/đại lý 1.1.3 chuyển giao [ とりつぐ ] v5g truyền...
  • 取り止める

    とりどめる N bãi bỏ, hủy bỏ, dừng lại, 予定していた事をやめる。中止する。 「集会を—・める」
  • 取り決め

    Mục lục 1 [ とりきめ ] 1.1 n 1.1.1 sự quyết định 1.1.2 sự bàn bạc để định ra/sự cam kết [ とりきめ ] n sự quyết định...
  • 取り沙汰

    [ とりざた ] n sự ngồi lê đôi mách 彼らは私が聞いているとは感づかず, 私の取り沙汰をしていた. :Họ đang ngồi...
  • 取り消し

    Mục lục 1 [ とりけし ] 1.1 n 1.1.1 sự thủ tiêu/sự gạch bỏ/sự loại bỏ 2 Kỹ thuật 2.1 [ とりけし ] 2.1.1 sự loại bỏ...
  • 取り消し日(契約)

    [ とりけしび(けいやく) ] n ngày hủy (hợp đồng)
  • 取り消す

    Mục lục 1 [ とりけす ] 1.1 v5s 1.1.1 thủ tiêu/phế trừ 2 Tin học 2.1 [ とりけす ] 2.1.1 xóa bỏ/hủy bỏ [to cancel] [ とりけす...
  • 取り消条項

    [ とりけじょうこう ] v5s điều khoản hủy (hợp đồng)
  • 取り戻す

    Mục lục 1 [ とりもどす ] 1.1 v5s 1.1.1 thu phục 1.1.2 lấy về/cầm về/thu hồi 1.1.3 khôi phục [ とりもどす ] v5s thu phục...
  • 取り敢えず

    Mục lục 1 [ とりあえず ] 1.1 adv 1.1.1 trước hết/ưu tiên 1.1.2 tạm thời 1.1.3 lập tức 1.2 n 1.2.1 sự lập tức 1.3 n 1.3.1...
  • 取り扱

    Mục lục 1 [ とりあつかい ] 1.1 n 1.1.1 thao túng 1.1.2 thao tác/ kỹ thuật 1.1.3 sử dụng 1.1.4 đãi ngộ/đối đãi/ trông nom/...
  • 取り扱い

    Mục lục 1 [ とりあつかい ] 1.1 n 1.1.1 thao túng 1.1.2 thao tác/ xử lý 1.1.3 sử dụng 1.1.4 đãi ngộ/đối đãi [ とりあつかい...
  • 取り扱い品目

    [ とりあつかいひんもく ] n mặt hàng kinh doanh
  • 取り扱い説明書

    [ とりあつかいせつめいしょ ] n sách hướng dẫn sử dụng 製造会社の商品取り扱い説明書 :sách hướng dẫn sản...
  • 取り扱い注意

    Mục lục 1 [ とりあつかいちゅうい ] 1.1 n 1.1.1 chú ý trong thao tác 2 Kỹ thuật 2.1 [ とりあつかいちゅうい ] 2.1.1 chú ý...
  • 取り扱い方

    Mục lục 1 [ とりあつかいかた ] 1.1 n 1.1.1 cách thao túng 1.1.2 cách thao tác/ cách xử lý 1.1.3 cách sử dụng [ とりあつかいかた...
  • 取り扱い所

    [ とりあつかいじょ ] n Đại lý
  • 取り扱う

    Mục lục 1 [ とりあつかう ] 1.1 v5u 1.1.1 xử lý 1.1.2 tiếp đãi/đối đãi 1.1.3 thụ lý/ sử dụng/ đảm trách 1.1.4 thao tác/sử...
  • 取り替え

    Mục lục 1 [ とりかえ ] 1.1 n 1.1.1 sự đổi/sự trao đổi 1.1.2 sự đổi lại [ とりかえ ] n sự đổi/sự trao đổi 彼女の母親ははっきりと「あなたは取り替え...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top