Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

取消し

[ とりけし ]

n

sự thủ tiêu/sự làm hỏng/sự thu hồi/ sự hủy bỏ
売買契約取消し〔商品の不良による〕 :hủy bỏ hợp đồng buôn bán

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 取消す

    [ とりけす ] n xóa bỏ
  • 取消可能信用状

    Kinh tế [ とりけしかのうしんようじょう ] tín dụng hủy ngang/thư tín dụng hủy ngang [revocable credit/revocable letter of credit]...
  • 取消不能不確認信用状

    Kinh tế [ とりけしふのうふかくにんしんようじょう ] (thư) tín dụng không hủy ngang không xác nhận [irrevocable unconfirmed...
  • 取消不能信用状

    Kinh tế [ とりけしふのうしんようじょう ] thư tín dụng không hủy ngang/tín dụng không hủy ngang [irrevocable ( letter of credit)/irrevocable...
  • 取消条項

    Kinh tế [ とりけしじょうこう ] điều khoản hủy (hợp đồng) [cancellation clause] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 取消未確認信用状

    Kinh tế [ とりけしみかくにんしんようじょう ] thư tín dụng không hủy ngang không xác nhận [irrevocable unconfirmed letter of...
  • 取消日

    Kinh tế [ とりけしび ] ngày hủy (hợp đồng) [cancelling date] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 取敢えず

    Mục lục 1 [ とりあえず ] 1.1 n 1.1.1 sự trước hết/sự ưu tiên 1.1.2 sự tạm thời 1.1.3 sự lập tức/sự vội vàng 1.2 adv...
  • 取扱

    Mục lục 1 [ とりあつかい ] 1.1 n 1.1.1 sự thao tác/sự thao túng/sự sử dụng 1.1.2 sự đãi ngộ/sự đối đãi [ とりあつかい...
  • 取扱い

    Mục lục 1 [ とりあつかい ] 1.1 n 1.1.1 sự thao tác/sự thao túng/sự sử dụng 1.1.2 sự đãi ngộ/sự đối đãi [ とりあつかい...
  • 取扱品目

    Kinh tế [ とりあつかいひんもく ] mặt hàng kinh doanh [line of business] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 取扱説明書

    Mục lục 1 [ とりあつかいせつめいしょ ] 1.1 n 1.1.1 sách hướng dẫn sử dụng 2 Kỹ thuật 2.1 [ とりあつかいせつめいしょ...
  • 取扱量

    Kỹ thuật [ とりあつかいりょう ] sản lượng thông qua
  • 取扱注意

    Mục lục 1 [ とりあつかいちゅうい ] 1.1 n 1.1.1 sự chú ý khi thao tác 1.1.2 cẩn thận (ký hiệu chuyên chở) 2 Kinh tế 2.1 [...
  • 取手

    [ とって ] n tay cầm/quả đấm (cửa) フライパンの取手を持つ者は、思いのままにナベを返すことができる。/肝心なものをつかんでいる者が支配権を握る。 :Anh...
  • 受け側ドライブ

    Tin học [ うけがわドライブ ] ổ đĩa đích [destination drive]
  • 受け台

    Kỹ thuật [ うけだい ] bệ đặt [stand]
  • 受け取

    Mục lục 1 [ うけとり ] 1.1 n 1.1.1 sự nhận lấy/sự lĩnh hội/tiếp nhận/nhận 1.1.2 hóa đơn/biên nhận [ うけとり ] n sự...
  • 受け取り

    Mục lục 1 [ うけとり ] 1.1 n 1.1.1 sự nhận lấy/sự lĩnh hội/tiếp nhận/nhận 1.1.2 hóa đơn/biên nhận/biên lai/phiếu thu/nhận...
  • 受け取る

    Mục lục 1 [ うけとる ] 1.1 v5r 1.1.1 thừa nhận/nhận/tiếp nhận 1.1.2 thu/lĩnh 1.1.3 lí giải/tin/giải thích/tin tưởng/tiếp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top