Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

取締役会

Mục lục

[ とりしまりやくかい ]

n

hội nghị ban giám đốc/họp ban giám đốc
社長は人員削減計画について、取締役会から強い反対を受けたが、最終的には彼の意見が通った :Giám đốc gặp phải rất nhiều sự phản đối từ ban giám đóc đối với kế hoạch cắt giảm lực lượng lao động của mình nhưng ông đã thắng.
「新しい最高経営責任者は評判が悪いね」「彼の派閥は取締役会での多数を握り、思いどおりに会社を牛耳っているよ」 :"Nhà lãnh đạo mới có tiế
ban quản trị
ban giám đốc

Kinh tế

[ とりしまりやくかい ]

ban giám đốc/ban quản trị [board of directors/board of administration (or administrators)]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

[ とりしまりやくかい ]

họp hội đồng quản trị [Meeting of the Board Directors]
Explanation: 株主総会で選任された取締役が集って経営の重要事項を決定する機関または会議のこと。取締役会では、代表取締役の選任、株主総会の招集、新株・社債の発行、中間配当の決定など、株主総会の議決以外の重要な事項を過半数の出席で決めることができる。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 取締役会設置会社に関する事項

    Công ty có thành lập Hội đồng quản trị
  • 取締り

    Mục lục 1 [ とりしまり ] 1.1 n 1.1.1 sự phụ trách văn phòng (công ty) 1.1.2 sự giám đốc/sự quản chế/sự quản lí [ とりしまり...
  • 取調べ

    [ とりしらべ ] n sự điều tra (人)が不正手段で得たといわれる蓄財の取調べを開始する :mở một cuộc điều...
  • 取除く

    Mục lục 1 [ とりのぞく ] 1.1 n 1.1.1 tỉa gọt 1.1.2 hớt [ とりのぞく ] n tỉa gọt hớt
  • 取捨

    [ しゅしゃ ] n sự chọn lọc 取捨に迷う: chẳng biết lấy hay bỏ như thế nào
  • 取捨選択

    Tin học [ しゅしゃせんたく ] chọn lọc [sifting (vs)/making a wise choice]
  • 取材

    Mục lục 1 [ しゅざい ] 1.1 n 1.1.1 việc lấy đề tài/việc chọn đề tài 1.1.2 sự điều tra/sự lượm lặt/sự thu thập [...
  • 取材する

    [ しゅざい ] vs chọn đề tài/thu thập dữ liệu
  • 取次ぎ

    Kinh tế [ とりつぎ ] đóng vai trò trung gian [acting as an intermediary, go-between] Category : Tài chính [財政]
  • 取次店

    [ とりつぎてん ] n Đại lý/nhà phân phối 乗客取次店 :Đại lý khách hàng 書籍取次店 :Đại lý phân phối sách...
  • 取決め

    Mục lục 1 [ とりきめ ] 1.1 n 1.1.1 sự quyết định 1.1.2 sự bàn bạc để định ra/cam kết [ とりきめ ] n sự quyết định...
  • 取沙汰

    [ とりざた ] n Tin đồn hiện thời
  • 取消

    Mục lục 1 [ とりけし ] 1.1 n 1.1.1 hủy 2 Kinh tế 2.1 [ とりけし ] 2.1.1 hủy [nullification] 3 Tin học 3.1 [ とりけし ] 3.1.1 sự...
  • 取消し

    [ とりけし ] n sự thủ tiêu/sự làm hỏng/sự thu hồi/ sự hủy bỏ 売買契約取消し〔商品の不良による〕 :hủy bỏ...
  • 取消す

    [ とりけす ] n xóa bỏ
  • 取消可能信用状

    Kinh tế [ とりけしかのうしんようじょう ] tín dụng hủy ngang/thư tín dụng hủy ngang [revocable credit/revocable letter of credit]...
  • 取消不能不確認信用状

    Kinh tế [ とりけしふのうふかくにんしんようじょう ] (thư) tín dụng không hủy ngang không xác nhận [irrevocable unconfirmed...
  • 取消不能信用状

    Kinh tế [ とりけしふのうしんようじょう ] thư tín dụng không hủy ngang/tín dụng không hủy ngang [irrevocable ( letter of credit)/irrevocable...
  • 取消条項

    Kinh tế [ とりけしじょうこう ] điều khoản hủy (hợp đồng) [cancellation clause] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 取消未確認信用状

    Kinh tế [ とりけしみかくにんしんようじょう ] thư tín dụng không hủy ngang không xác nhận [irrevocable unconfirmed letter of...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top