Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

受け入れ

Kỹ thuật

[ うけいれ ]

sự nhận vào [acceptance]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 受け入れ基準

    Kỹ thuật [ うけいれきじゅん ] tiêu chuẩn đầu vào [acceptance criteria]
  • 受け入れる

    Mục lục 1 [ うけいれる ] 1.1 n 1.1.1 thu vào 1.1.2 thu nhận 1.1.3 rước 1.1.4 đón 1.2 v1 1.2.1 thu/tiếp nạp/dung nạp/nhận được/tiếp...
  • 受け入れ抜き取り

    Kỹ thuật [ うけいれぬきとり ] sự rút mẫu khi nhận hàng [acceptance sampling]
  • 受け入れ検査

    Tin học [ うけいれけんさ ] kiểm nhận/kiểm tra nhận hàng [acceptance test] Explanation : Một cuộc đánh giá hình thức do khách...
  • 受け入れ機能

    Tin học [ うけいれきのう ] chức năng chấp nhận [acceptance function]
  • 受け皿

    [ うけざら ] n đĩa nông/đĩa đựng 彼は自分の会社を雇用の受け皿として一族全
  • 受け継ぐ

    [ うけつぐ ] v5g thừa kế/kế nhiệm/kế tục/thừa hưởng/truyền lại ~の知名度の高さを受け継ぐ :Kế tục tên tuổi...
  • 受け身

    Mục lục 1 [ うけみ ] 1.1 adj-na 1.1.1 bị động/thụ động 1.2 n 1.2.1 sự quật ngã trong Judo/bị động 1.3 n 1.3.1 thể bị động/thể...
  • 受け板

    Kỹ thuật [ うけいた ] tấm đỡ [backing plate, supporting plate, support plate] Explanation : 金型を構成する板状部品の一つで、可動側型板の背面(又は下側)に取付けられ、雌型又は雄型、そのほか貫通するガイドピン、ブシュなどを取付けて固定する役割をもつ。
  • 受け止める

    Mục lục 1 [ うけとめる ] 1.1 n 1.1.1 bắt/bắt bẻ/quy kết/coi/quy 1.2 v1 1.2.1 ngăn trở/giữ/kiềm giữ/bắt/đỡ/hứng/đối...
  • 受け渡しする

    [ うけわたしする ] n giao nhận
  • 受け持ち

    [ うけもち ] n người đảm nhiệm/công tác đảm nhiệm/đảm nhiệm/chủ nhiệm/phụ trách/đảm nhận 現在受け持ちのプロジェクト内容については満足しており、また自信を持っております一方で、午後8時前後までにオフィスを出ることがますます難しくなってきているのが現状です。 :Trong...
  • 受け持つ

    [ うけもつ ] v5t đảm nhiệm/đảm đương/chịu trách nhiệm/chủ nhiệm/phụ trách/đảm nhận 神経と筋肉の間の伝達を受け持つ物質 :Chịu...
  • 受け手

    Tin học [ うけて ] bên nhận [receiving side]
  • 受かる

    [ うかる ] v5r thi đỗ/đỗ/vượt qua 試験に受かるために、一生懸命勉強しなければならない :Tôi phải học hành...
  • 受取

    Mục lục 1 [ うけとり ] 1.1 n 1.1.1 sự nhận lấy/sự lĩnh hội/tiếp nhận/nhận 1.1.2 hóa đơn/biên nhận/biên lai/phiếu thu...
  • 受取人

    Kinh tế [ うけとりにん ] người hưởng/người được trả tiền [payee] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 受取人鑑定のみ

    Kinh tế [ うけとりにんかんていのみ ] chỉ trả vào tài khoản người hưởng [account payee only] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 受取式船荷証券

    Kinh tế [ うけとりしきふなにしょうけん ] vận đơn bốc nhận [received for shipment/bill of lading] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 受取利息

    Kinh tế [ うけとりりそく ] lãi suất và cổ tức đã nhận [Interest and dividends received (US)] Category : Tài chính [財政]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top