Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

受給権

Kinh tế

[ じゅきゅうけん ]

quyền được hưởng
Category: 年金・保険
Explanation: 一定の要件を満たして取得される年金給付を受ける権利。///その権利を得た人のことを、受給者という。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 受益者

    Mục lục 1 [ じゅえきしゃ ] 1.1 v1 1.1.1 người hưởng 2 Kinh tế 2.1 [ じゅえきしゃ ] 2.1.1 người hưởng lợi/Người thụ...
  • 受益者指定信用状

    Kinh tế [ じゅえきしゃしていしんようじょう ] thư tín dụng đích danh [direct letter of credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 受領

    Mục lục 1 [ じゅりょう ] 1.1 n 1.1.1 Sự nhận được (thư...), lãnh nhận 1.2 v 1.2.1 thừa nhận, công nhận [ じゅりょう ]...
  • 受領できる

    [ じゅりょうできる ] vs thu được
  • 受領の確認

    Mục lục 1 [ じゅりょうのかくにん ] 1.1 vs 1.1.1 báo nhận 2 Kinh tế 2.1 [ じゅりょうのかくにん ] 2.1.1 báo nhận [acknowledgement...
  • 受領したばかり

    [ じゅりょうしたばかり ] vs mới nhận
  • 受領人名

    [ じゅりょうじんめい ] vs tên người nhận
  • 受領地点

    [ じゅりょうちてん ] vs nơi nhận
  • 受領システム

    Tin học [ じゅりょうシステム ] hệ thống nhận [receiving system]
  • 受領証

    Mục lục 1 [ じゅりょうしょう ] 1.1 vs 1.1.1 phiếu nhân 1.1.2 phái [ じゅりょうしょう ] vs phiếu nhân phái
  • 受領通知

    Kinh tế [ じゅりょうつうち ] thông báo nhận [notice of receipt] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 受領書

    [ じゅりょうしょ ] vs giấy biên nhận
  • 受託人

    Mục lục 1 [ じゅたくにん ] 1.1 vs 1.1.1 người nhận giữ 1.1.2 đại lý gửi bán 2 Kinh tế 2.1 [ じゅたくにん ] 2.1.1 đại...
  • 受託銀行

    Kinh tế [ じゅたくぎんこう ] ngân hàng quản lý tài sản gửi giữ/ngân hàng thụ thác [Trustee, Trust and Banking company] Category...
  • 受託者

    Mục lục 1 [ じゅたくしゃ ] 1.1 vs 1.1.1 người nhận tín thác 1.1.2 người nhận giữ 2 Kinh tế 2.1 [ じゅたくしゃ ] 2.1.1 người...
  • 受託者責任

    Kinh tế [ じゅたくしゃせきにん ] trách nhiệm của người thụ thác [Fiduciary requirement] Category : 年金・保険 Explanation :...
  • 受験

    Mục lục 1 [ じゅけん ] 1.1 n 1.1.1 ứng thí 1.1.2 sự tham gia kì thi/dự thi [ じゅけん ] n ứng thí sự tham gia kì thi/dự thi
  • 受験する

    [ じゅけん ] vs thi
  • 受験地獄

    [ じゅけんじごく ] n kì thi gian khổ như địa ngục/địa ngục thi cử
  • 受験生

    [ じゅけんせい ] n thí sinh 殆どの受験生が「日本語はどこが難しいか」という題材を選んだ。: Hầu như thí sinh nào...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top