- Từ điển Nhật - Việt
受験
Mục lục |
[ じゅけん ]
n
ứng thí
sự tham gia kì thi/dự thi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
受験する
[ じゅけん ] vs thi -
受験地獄
[ じゅけんじごく ] n kì thi gian khổ như địa ngục/địa ngục thi cử -
受験生
[ じゅけんせい ] n thí sinh 殆どの受験生が「日本語はどこが難しいか」という題材を選んだ。: Hầu như thí sinh nào... -
受験者カード
[ じゅけんしゃかーど ] vs phách -
受話器
Mục lục 1 [ じゅわき ] 1.1 vs 1.1.1 ống nghe 1.2 n 1.2.1 ống nghe điện thọai 2 Kỹ thuật 2.1 [ じゅわき ] 2.1.1 ống nghe [ じゅわき... -
受諾
Mục lục 1 [ じゅだく ] 1.1 vs 1.1.1 chấp hành 1.2 n 1.2.1 sự nhận lời/sự đảm nhận/sự tiếp thụ/sự chấp nhận/chấp nhận... -
受諾側
Tin học [ じゅだくがわ ] người chấp nhận [acceptor/accepting SS user] -
受諾側セションサービス利用者
Tin học [ じゅだくがわせしょんサービスりようしゃ ] người chấp nhận [acceptor/accepting SS user] -
受諾する
[ じゅだく ] vs chấp nhận -
受諾手形
[ じゅだくてがた ] vs hối phiếu đã chấp nhận -
受講
n じゅこう(スル): tham dự, dự thi 受講対象: Đối tượng tham dự thi. -
受賞者
[ じゅしょうしゃ ] n người giành được phần thưởng -
受身
Mục lục 1 [ うけみ ] 1.1 adj-na 1.1.1 bị động/thụ động 1.2 n 1.2.1 dạng bị động/dạng thụ động/thụ động 1.3 n 1.3.1... -
受身形
[ うけみけい ] n thụ động -
受胎
[ じゅたい ] n sự thụ thai/thụ thai -
受胎する
Mục lục 1 [ じゅたい ] 1.1 vs 1.1.1 thụ thai 2 [ じゅたいする ] 2.1 vs 2.1.1 thụ thai [ じゅたい ] vs thụ thai [ じゅたいする... -
受注
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ じゅちゅう ] 1.1.1 sự môi giới/nghề môi giới [brokerage] 2 Kỹ thuật 2.1 [ じゅちゅう ] 2.1.1 sự... -
受注生産
Kỹ thuật [ じゅちゅうせいさん ] sự sản xuất theo đơn hàng [make to order] -
受注残高
Kinh tế [ じゅちゅうざんだか ] tồn số đơn hàng [backlog of orders] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
受渡し
Kinh tế [ うけわたし ] việc giao [Delivery, Settlement] Category : 取引(売買) Explanation : 取引が成立した売買約定に基づき、買い手は買付代金を、売り手は売付証券を、それぞれ相手方に引き渡すこと。///決済とも呼ばれる。...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.