Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

受身形

[ うけみけい ]

n

thụ động

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 受胎

    [ じゅたい ] n sự thụ thai/thụ thai
  • 受胎する

    Mục lục 1 [ じゅたい ] 1.1 vs 1.1.1 thụ thai 2 [ じゅたいする ] 2.1 vs 2.1.1 thụ thai [ じゅたい ] vs thụ thai [ じゅたいする...
  • 受注

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ じゅちゅう ] 1.1.1 sự môi giới/nghề môi giới [brokerage] 2 Kỹ thuật 2.1 [ じゅちゅう ] 2.1.1 sự...
  • 受注生産

    Kỹ thuật [ じゅちゅうせいさん ] sự sản xuất theo đơn hàng [make to order]
  • 受注残高

    Kinh tế [ じゅちゅうざんだか ] tồn số đơn hàng [backlog of orders] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 受渡し

    Kinh tế [ うけわたし ] việc giao [Delivery, Settlement] Category : 取引(売買) Explanation : 取引が成立した売買約定に基づき、買い手は買付代金を、売り手は売付証券を、それぞれ相手方に引き渡すこと。///決済とも呼ばれる。...
  • 受渡し試験

    Tin học [ うけわたししけん ] kiểm tra trước khi gửi [delivery test]
  • 受渡し検査

    Tin học [ うけわたしけんさ ] kiểm tra trước khi gửi [delivery test]
  • 受渡中止

    Kinh tế [ うけわたしちゅうし ] ngừng giao [stoppage of delivery] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 受渡品不足

    Kinh tế [ うけわたしひんふそく ] giao thiếu [short delivery] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 受渡行

    Kinh tế [ うけわたしぎょう ] nghề giao nhận [shipping business] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 受渡日

    Kinh tế [ うけわたしび ] ngày giao nhận [account day] Category : Giao dịch [取引(売買)] Explanation : 例えば、株式を売買した時、買付け時には売買代金を渡して株券を受け取り、又、売付け時には株券を渡して売却代金を受け取るが、これらの決済をする日。
  • 参加

    [ さんか ] n sự tham gia/sự tham dự ~へのさまざまな国の参加 :Sự tham dự vào tổ chức đa quốc gia ~ 人)による政治への積極的参加 :Sự...
  • 参加する

    Mục lục 1 [ さんか ] 1.1 vs 1.1.1 tham gia 2 [ さんかする ] 2.1 vs 2.1.1 tham 2.1.2 kết nạp 2.1.3 góp mặt 2.1.4 chơi [ さんか ]...
  • 参加引受

    Mục lục 1 [ さんかひきうけ ] 1.1 vs 1.1.1 chấp nhận danh dự 1.1.2 bên tham gia 2 Kinh tế 2.1 [ さんかひきうけ ] 2.1.1 chấp...
  • 参加引受人

    Kinh tế [ さんかひきうけにん ] người chấp nhận danh dự [acceptor for hounor/acceptor supra protest] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 参加引受第三者による手形

    [ さんかひきうけだいさんしゃによるてがた ] vs chấp nhận danh dự hối phiếu
  • 参加引受(第三者による手形)

    Kinh tế [ さんかひきうけ(だいさんしゃによるてがた) ] chấp nhận danh dự (hối phiếu) [acceptance supra protest] Category...
  • 参加資本

    Mục lục 1 [ さんかしほん ] 1.1 vs 1.1.1 phần vốn tham gia 2 Kinh tế 2.1 [ さんかしほん ] 2.1.1 phần vốn tham gia [interest] [...
  • 参加者

    Mục lục 1 [ さんかしゃ ] 1.1 vs 1.1.1 người tham gia 1.1.2 các bên tham gia hiệp định 1.1.3 các bên tham gia 2 Kinh tế 2.1 [ さんかしゃ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top