Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

口答え

[ くちごたえ ]

n

sự cãi lại/sự đối đáp lại/vặn lại (với người trên)/cãi lại/cãi giả
ふてぶてしい口答え: cả gan cãi lại
上司に対する生意気な口答え: cãi lại cấp trên một cách xấc xược
その横柄な少年は、母親に口答えした: thằng bé láo xược đã cãi lại mẹ nó
そんなふうに先生に向かって口答えしてはいけない、少しは敬意を表しなさい: không được vặn lại (cãi lại) giáo viên như thế, hãy tỏ ra lễ phép đi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 口答えする

    [ くちごたえ ] vs cãi lại/đối đáp lại/vặn lại (với người trên) 親に向って ~: cãi lại bố mẹ
  • 口答試験

    [ こうとうしけん ] vs vấn đáp
  • 口約

    Mục lục 1 [ こうやく ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng miệng/giao ước bằng miệng 2 Kinh tế 2.1 [ こうやく ] 2.1.1 hợp đồng miệng...
  • 口紅

    [ くちべに ] n ống son/thỏi son/son môi 口紅を塗る: đánh son / đánh môi
  • 口絵

    [ くちえ ] n trang đầu sách có tranh hoặc ảnh 別刷りの口絵: trang đầu sách có tranh hoặc ảnh riêng biệt グラビア印刷の口絵:...
  • 口炎

    [ こうえん ] n nhiệt mồm/viêm miệng
  • 口煩さい

    Mục lục 1 [ くちうるさい ] 1.1 adj 1.1.1 mè nheo/nhõng nhẽo 1.1.2 lắm điều/hay rầy la/khó tính/lắm lời [ くちうるさい...
  • 口癖

    [ くちぐせ ] n quen mồm/thói quen khi nói/tật/câu cửa miệng それは彼の口癖である: đó là thói quen (tật) khi nói của anh...
  • 口銭

    [ こうせん ] n hoa hồng 10%の口銭: mười phần trăm hoa hồng 代理口銭: hoa hồng của đại lý 口銭を差し引いて: trừ hoa...
  • 口過ぎ

    [ くちすぎ ] n Cách sinh nhai/sinh kế
  • 口頭

    [ こうとう ] n sự thi nói/sự thi vấn đáp/nói/lời nói 口頭および書面で円滑にコミュニケーションを行う: thực hành...
  • 口頭の合意

    Kinh tế [ こうとうのごうい ] thỏa thuận miệng [parol agreement] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 口頭報告

    [ こうとうほうこく ] n báo cáo miệng
  • 口角

    [ こうかく ] n khoé miệng 口角の皮膚: da ở khoé miệng 口角症: bệnh chốc mồm (lở ở khóe miệng)
  • 口語

    [ こうご ] n văn nói/khẩu ngữ/thông tục 一般的な口語: Văn nói phổ biến 丁寧語と口語を混ぜて使う: Thực hiện pha...
  • 口語体

    [ こうごたい ] n Kiểu khẩu ngữ/lối văn nói 口語体で書く: Viết bằng kiểu khẩu ngữ (lối văn nói) 口語体の言語: Ngôn...
  • 口語訳

    [ こうごやく ] n dịch theo kiểu khẩu ngữ 現代口語訳聖書: Quyển kinh thánh dịch theo kiểu khẩu ngữ hiện đại.
  • 口語英語

    [ こうごえいご ] n tiếng Anh khẩu ngữ/tiếng Anh văn nói 主に口語英語で使われる: Chủ yếu được sử dụng trong tiếng...
  • 口語文

    [ こうごぶん ] n khẩu ngữ/văn nói 口語文法: Luật khẩu ngữ (văn nói).
  • 口説

    [ くぜつ ] n nói ngọt/dụ dỗ/thuyết phục/thuyết khách (人)を口説いて~させる: thuyết phục (dụ dỗ) ai đó làm gì...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top