Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

口語英語

[ こうごえいご ]

n

tiếng Anh khẩu ngữ/tiếng Anh văn nói
主に口語英語で使われる: Chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh khẩu ngữ
口語英語の技能の向上: Phát triển kỹ năng tiếng Anh khẩu ngữ (khả năng nói tiếng Anh)
口語英語の練習をする: Luyện tập tiếng Anh khẩu ngữ
どれだけ口語英語を理解する力があるかを示す: thể hiện xem có trình độ hiểu tiếng Anh khẩu ngữ (tiế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 口語文

    [ こうごぶん ] n khẩu ngữ/văn nói 口語文法: Luật khẩu ngữ (văn nói).
  • 口説

    [ くぜつ ] n nói ngọt/dụ dỗ/thuyết phục/thuyết khách (人)を口説いて~させる: thuyết phục (dụ dỗ) ai đó làm gì...
  • 口説く

    [ くどく ] n tán tỉnh/phỉnh phờ/lừa phỉnh (人)を口説く: tán tỉnh ai おもしろ半分に口説く: tán tỉnh chơi bời ~を猛烈に口説く(女性の) :...
  • 口髭

    Mục lục 1 [ くちひげ ] 1.1 adj 1.1.1 râu mép 1.2 n 1.2.1 ria/ria mép [ くちひげ ] adj râu mép n ria/ria mép
  • 口論

    Mục lục 1 [ こうろん ] 1.1 n 1.1.1 sự tranh luận/sự cãi nhau/sự cãi cọ/cãi nhau/cãi cọ/tranh luận 1.1.2 khẩu thiệt 1.1.3...
  • 口論する

    Mục lục 1 [ こうろん ] 1.1 vs 1.1.1 tranh luận/cãi nhau/cãi cọ 2 [ こうろんする ] 2.1 vs 2.1.1 giành nhau [ こうろん ] vs tranh...
  • 口車

    [ くちぐるま ] n sự tán tỉnh/sự phỉnh phờ/tán tỉnh/phỉnh phờ/lừa phỉnh (人)を口車に乗せて~させる: tán tỉnh...
  • 口輪

    [ くちわ ] n rọ mõm 子どもたちを守るため、飼犬に口輪をはめた: tôi đã đeo rọ mõm cho con chó để bảo đảm an toàn...
  • 口述

    [ こうじゅつ ] n sự trình bày bằng lời/trình bày bằng lời/truyền miệng/lời nói 口述歴史: Lịch sử truyền miệng 携帯用の口述録音機:...
  • 口述筆記する

    [ こうじゅつひっき ] vs viết chính tả/chép chính tả 口述筆記してくれる人が必要だ: Cần ai đó viết chính tả (chép...
  • 口述試験

    [ こうじゅつしけん ] n Kỳ thi vấn đáp/kỳ thi nói 口述試験を行う: Tổ chức kỳ thi vấn đáp (kỳ thi nói)
  • 口述書

    [ こうじゅつしょ ] n Bản khai có tuyên thệ
  • 口走る

    [ くちばしる ] v5r buột miệng/lỡ mồm/lỡ miệng AとBの入り交じった感情に押されて口走る: buột miệng (lỡ mồm, lỡ...
  • 口蓋

    [ こうがい ] n vòm miệng/hàm ếch せん孔した口蓋: vòm miệng bị thủng 弓状の口蓋: vòm miệng hình cánh cung 口蓋の後部:...
  • 口蓋垂

    [ こうがいすい ] n Lưỡi gà (giải phẫu người) 口蓋垂周囲の: thuộc phạm vi của lưỡi gà 口蓋垂震え音: âm lắc lưỡi...
  • 口蓋音

    [ こうがいおん ] n âm từ vòm miệng 口蓋音による二重母音化: nguyên âm đôi bằng âm từ vòm miệng 口蓋音化する: cho...
  • 口重

    [ くちおも ] n sự thận trọng trong lời nói/thận trọng/cân nhắc 口重に真相を語る: thật trọng (cân nhắc) khi nói thật
  • 口臭

    [ こうしゅう ] n bệnh hôi miệng/hôi miệng 口腔細菌が原因で発生する口臭: Bệnh hôi miệng phát sinh do vi khuẩn trong miệng...
  • 口金

    Kỹ thuật [ くちがね ] đai kim loại
  • 口腔

    [ こうくう ] n khoang miệng 口腔(悪)習慣: thói quen xấu trong khoang miệng ~の口腔に見いだされる: tìm thấy trong khoang...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top