Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

口臭

[ こうしゅう ]

n

bệnh hôi miệng/hôi miệng
口腔細菌が原因で発生する口臭: Bệnh hôi miệng phát sinh do vi khuẩn trong miệng
しつこい口臭がある : Bị bệnh hôi miệng rất nặng
口臭がひどい : bị hôi miệng kinh khủng
いつまでも口臭の原因になる : vẫn là nguyên nhân gây ra bệnh hôi miệng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 口金

    Kỹ thuật [ くちがね ] đai kim loại
  • 口腔

    [ こうくう ] n khoang miệng 口腔(悪)習慣: thói quen xấu trong khoang miệng ~の口腔に見いだされる: tìm thấy trong khoang...
  • 口腔外科

    [ こうこうげか ] n Giải phẫu răng/giải phẫu răng miệng (社)日本口腔外科学会: Hiệp hội các nhà giải phẫu răng...
  • 口腔癌

    [ こうこうがん ] n Ung thư vòm họng 口腔癌の危険(性): Tính nguy hiểm của ung thư vòm họng 口腔癌の死亡率: Tỉ lệ...
  • 口耳

    [ こうじ ] n mồm và tai
  • 口耳の学

    [ こうじのがく ] n sự học hành nông cạn/học hành nông cạn
  • 口抜き

    [ くちぬき ] n Cái mở nút chai
  • 口止め

    [ くちどめ ] n sự không cho nói/sự cấm nói/không cho nói/cấm nói/đấm mồm/bịt mồm bịt miệng/bịt miệng (人)に口止めする:...
  • 口止めする

    [ くちどめ ] vs bịt mồm/khóa mõm/không cho nói/đấm mồm/bịt mồm bịt miệng/bịt miệng 金で(人)を口止めする :...
  • 口止め料

    [ くちどめりょう ] n tiền trả cho việc im lặng/tiền để không tiết lộ ra ngoài/tiền bịt miệng/tiền đấm mồm/tiền...
  • 口気

    [ こうき ] n sự hôi miệng/hôi miệng 口気悪臭: mùi thối do hôi miệng
  • 口振り

    [ くちぶり ] n sự gợi ý/gợi ý/lời gợi ý 警官が今話していた口振りだと、私は軽い罰で済みそうです: nếu theo...
  • 口数

    [ くちかず ] n số lượng 口数があまり多くない: số lượng không nhiều lắm 口数がとても少ない: số lượng rất ít...
  • 口数が多い

    [ こうすうがおおい ] n khẩu nghiệp
  • 口才

    [ こうさい ] n Lời nói thông minh
  • 口拭き

    [ くちふき ] n Khăn ăn
  • 古城

    [ こじょう ] n thành cổ 周囲に城壁を巡らした古城: Thành cổ với những bức tường bao quanh 古城の復元: tái tạo thành...
  • 古くなった

    [ ふるくなった ] adj cổ hủ
  • 古い

    [ ふるい ] adj cũ/cổ/già
  • 古いお寺

    [ ふるいおてら ] adj chùa cổ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top