- Từ điển Nhật - Việt
口論する
Mục lục |
[ こうろん ]
vs
tranh luận/cãi nhau/cãi cọ
- ~について口論する: cãi nhau về ~
- ~のことで(人)と口論する: cãi nhau với ai về việc ~
- ~の利用をめぐって口論する : tranh luận về việc sử dụng ~
- やかましく口論する: cãi nhau inh ỏi
- (人)と(人)が声高に口論するのを耳にする: nghe thấy tiếng cãi cọ to tiếng của ai với ai
[ こうろんする ]
vs
giành nhau
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
口車
[ くちぐるま ] n sự tán tỉnh/sự phỉnh phờ/tán tỉnh/phỉnh phờ/lừa phỉnh (人)を口車に乗せて~させる: tán tỉnh... -
口輪
[ くちわ ] n rọ mõm 子どもたちを守るため、飼犬に口輪をはめた: tôi đã đeo rọ mõm cho con chó để bảo đảm an toàn... -
口述
[ こうじゅつ ] n sự trình bày bằng lời/trình bày bằng lời/truyền miệng/lời nói 口述歴史: Lịch sử truyền miệng 携帯用の口述録音機:... -
口述筆記する
[ こうじゅつひっき ] vs viết chính tả/chép chính tả 口述筆記してくれる人が必要だ: Cần ai đó viết chính tả (chép... -
口述試験
[ こうじゅつしけん ] n Kỳ thi vấn đáp/kỳ thi nói 口述試験を行う: Tổ chức kỳ thi vấn đáp (kỳ thi nói) -
口述書
[ こうじゅつしょ ] n Bản khai có tuyên thệ -
口走る
[ くちばしる ] v5r buột miệng/lỡ mồm/lỡ miệng AとBの入り交じった感情に押されて口走る: buột miệng (lỡ mồm, lỡ... -
口蓋
[ こうがい ] n vòm miệng/hàm ếch せん孔した口蓋: vòm miệng bị thủng 弓状の口蓋: vòm miệng hình cánh cung 口蓋の後部:... -
口蓋垂
[ こうがいすい ] n Lưỡi gà (giải phẫu người) 口蓋垂周囲の: thuộc phạm vi của lưỡi gà 口蓋垂震え音: âm lắc lưỡi... -
口蓋音
[ こうがいおん ] n âm từ vòm miệng 口蓋音による二重母音化: nguyên âm đôi bằng âm từ vòm miệng 口蓋音化する: cho... -
口重
[ くちおも ] n sự thận trọng trong lời nói/thận trọng/cân nhắc 口重に真相を語る: thật trọng (cân nhắc) khi nói thật -
口臭
[ こうしゅう ] n bệnh hôi miệng/hôi miệng 口腔細菌が原因で発生する口臭: Bệnh hôi miệng phát sinh do vi khuẩn trong miệng... -
口金
Kỹ thuật [ くちがね ] đai kim loại -
口腔
[ こうくう ] n khoang miệng 口腔(悪)習慣: thói quen xấu trong khoang miệng ~の口腔に見いだされる: tìm thấy trong khoang... -
口腔外科
[ こうこうげか ] n Giải phẫu răng/giải phẫu răng miệng (社)日本口腔外科学会: Hiệp hội các nhà giải phẫu răng... -
口腔癌
[ こうこうがん ] n Ung thư vòm họng 口腔癌の危険(性): Tính nguy hiểm của ung thư vòm họng 口腔癌の死亡率: Tỉ lệ... -
口耳
[ こうじ ] n mồm và tai -
口耳の学
[ こうじのがく ] n sự học hành nông cạn/học hành nông cạn -
口抜き
[ くちぬき ] n Cái mở nút chai -
口止め
[ くちどめ ] n sự không cho nói/sự cấm nói/không cho nói/cấm nói/đấm mồm/bịt mồm bịt miệng/bịt miệng (人)に口止めする:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.