Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

史料館

Tin học

[ しりょうかん ]

nơi lưu trữ/kho lưu trữ [archives]
Explanation: Tệp nén dùng để cất giữ lại, chiếm rất ít chỗ chứa, gồm một hoặc nhiều tệp tin. Các chương trình dùng để nén và xả nén các tập tin loại tương thích IBM PC đều thuộc loại phần mềm công cộng. Bạn hãy tìm chương trình ARC do hội Systems Enhancement Associates ( Hiệp hội hoàn thiện các hệ thống) biên soạn, và PKZIP do PKWare, Inc, biên soạn. Các chương trình này có trong nhiều hệ thống bảng bulletin ( BBS); hãy tìm các tệp có tên ARC x hoặc PKZ xx, trong đó đại diện cho số hiệu phiên bản. Chương trình tiện ích nén tệp của Windows được nhiều người được chọn dùng là Stufflt, một chương trình công cộng do Raymond Lau biên soạn. Hầu hết các hệ thống bảng bulletin đều chứa các tệp tin trong dạng lưu trữ để tiết kiệm đĩa cứng. Bạn phải dùng chương trình xả nén tệp ( PKUNZIP chẳng hạn) để xả nén cho các tệp đã lưu trữ.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 史料館学

    Tin học [ しりょうかんがく ] khoa học lưu trữ [archive science]
  • 史書

    Mục lục 1 [ ししょ ] 1.1 n 1.1.1 sử thư 1.1.2 sử sách [ ししょ ] n sử thư sử sách
  • Mục lục 1 [ みぎ ] 1.1 n 1.1.1 hữu 1.1.2 bên phải/phía bên phải [ みぎ ] n hữu bên phải/phía bên phải あなたの席は課長の右です。:...
  • 右と言えば左

    [ みぎといえばひだり ] n người ta nói phải anh nói trái/ phản đối 彼の意見に右と言えば左する:phản đối ý kiến...
  • 右側

    Mục lục 1 [ みぎがわ ] 1.1 n 1.1.1 tay phải 1.1.2 phía bên phải 1.1.3 hữu 1.1.4 bên tay phải 1.1.5 bên phải 1.1.6 bên hữu [ みぎがわ...
  • 右側から

    [ みぎがわから ] n từ bên phải
  • 右から左へ

    [ みぎからひだりへ ] exp từ phải sang trái 右から左への意味は人から受け取ったものをすぐに他の人に渡すこと:ý...
  • 右大括弧

    Tin học [ みぎだいかっこ ] dấu ngoặc vuông đóng/dấu ngoặc ôm đóng ( ] ) [closing bracket (])]
  • 右寄せ

    Tin học [ みぎよせ ] căn lề phải [right-justification (vs)]
  • 右小括弧

    Tin học [ みぎしょうかっこ ] dấu ngoặc đơn đóng ( ) ) [closing parenthesis ())]
  • 右岸

    [ うがん ] n hữu ngạn
  • 右上隅

    Tin học [ みぎうえすみ ] góc phải trên [top right corner]
  • 右中括弧

    Tin học [ みぎちゅうかっこ ] dấu ngoặc móc đóng ( } ) [closing brace (})]
  • 右下隅

    Tin học [ みぎしたすみ ] góc phải dưới [bottom right corner]
  • 右往左往

    [ うおうさおう ] n đi ngược đi xuôi 船客は甲板を右往左往した。: Hành khách cứ đi ngược đi xuôi trên boong tàu.
  • 右ネジ

    Kỹ thuật [ みぎネジ ] ren phải [right-handed screw]
  • 右シフト

    Tin học [ みぎシフト ] dịch phải [right shift (bitwise, arithmetic)]
  • 右傾

    Mục lục 1 [ うけい ] 1.1 n 1.1.1 khuynh hữu 1.1.2 hữu khuynh [ うけい ] n khuynh hữu hữu khuynh
  • 右傾思想

    [ うけいしそう ] n tư tưởng hữu khuynh
  • 右回り

    Tin học [ みぎまわり ] quay theo chiều kim đồng hồ [clockwise rotation/CW/righthanded rotation]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top