Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

合意に達する

[ ごういにたっする ]

n

thỏa ước

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 合意する

    [ ごういする ] n thuận lòng
  • 合意価格

    Mục lục 1 [ ごういかかく ] 1.1 n 1.1.1 giá thỏa thuận 2 Kinh tế 2.1 [ ごういかかく ] 2.1.1 giá thỏa thuận [agreed price] [...
  • 合意済み確定賠償縛

    Kinh tế [ ごういずみかくていばいしょうばく ] tiền bồi thường định trước [agreed and liquidated damages]
  • 合意書

    Mục lục 1 [ ごういしょ ] 1.1 n 1.1.1 biên bản thỏa thuận 2 Kinh tế 2.1 [ ごういしょ ] 2.1.1 biên bản thỏa thuận/thỏa thuận...
  • 向き

    Mục lục 1 [ むき ] 1.1 n-suf 1.1.1 chiều hướng/sự ngả theo hướng/đi theo chiều hướng 1.2 n 1.2.1 dành cho/thích hợp với 1.3...
  • 向きである

    [ むきである ] adj-na quay mặt về 私の家は南向きである。: Nhà tôi quay mặt về phía nam.
  • 向く

    [ むく ] v5k đối diện với/quay mặt về phía 西に向いた窓: cửa sổ quay về phía tây
  • 向け

    Mục lục 1 [ むけ ] 1.1 n-suf 1.1.1 dành cho/thích hợp với (đối tượng, địa điểm) 2 Tin học 2.1 [ むけ ] 2.1.1 nhằm mục đích...
  • 向ける

    [ むける ] v1 chỉ mặt/chĩa về phía/hướng về phía 人にマイクを ~: chĩa micrô về phía mọi người
  • 向こう

    Mục lục 1 [ むこう ] 1.1 n 1.1.1 phía trước/phía đối diện 1.1.2 phía bên kia/mặt bên kia/cạnh bên kia [ むこう ] n phía trước/phía...
  • 向こう側

    [ むこうがわ ] n phía bên kia/mặt bên kia
  • 向かい

    Mục lục 1 [ むかい ] 1.1 adj-no 1.1.1 hướng tới/đối diện với/bên kia 1.2 n 1.2.1 sự đối diện/sự quay mặt vào nhau/ở phía...
  • 向かう

    Mục lục 1 [ むかう ] 1.1 v5u 1.1.1 tiến tới/di chuyển tới 1.1.2 phản đối/đối mặt 1.1.3 hướng tới/hướng về/đối mặt...
  • 向学心

    [ こうがくしん ] n Lòng hiếu học 彼はいまなお向学心に燃えている: bây giờ cậu ta vẫn nung nấu lòng hiếu học 強い向学心を持つ:...
  • 向上

    Mục lục 1 [ こうじょう ] 1.1 n 1.1.1 sự tăng cường/sự nâng cao/sự nâng lên/sự tiến triển/tăng cường/nâng cao/nâng lên/tiến...
  • 向上する

    [ こうじょう ] vs tiến triển/tăng cường/nâng cao/tốt lên/khá lên 間違いを犯せば、もっと向上する: phải phạm sai lầm...
  • 向上心

    [ こうじょうしん ] n Tham vọng/khát vọng vươn lên 向上心に燃える作家: Tác giả bừng cháy đầy tham vọng (khát vọng...
  • 向心力

    [ こうしんりょく ] n Lực hướng tâm
  • 向光性

    [ こうこうせい ] n Tính hướng đến ánh sáng 向光性の: có tính hướng đến ánh sáng.
  • 向精神薬

    [ こうせいしんやく ] n Thuốc tâm thần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top