Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

合言葉

Mục lục

[ あいことば ]

n

Mật khẩu
~間に合言葉を作る :tạo mật khẩu giữa ~
秘密の合言葉を知っている少数の人間に限られる :bị giới hạn để ít người biết bí mật của mật khẩu

[ ごうことば ]

n

khẩu lệnh

Tin học

[ あいことば ]

mật khẩu/mật lệnh [password]
Explanation: Một công cụ bảo vệ an toàn, dùng để xác định đúng người sử dụng được phép đối với một chương trình máy tính hoặc mạng máy tính, và để xác định các phạm vi quyền hạn của họ như chỉ đọc ra, được đọc và ghi, hoặc được sao chép các tệp.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 合資契約

    Kinh tế [ ごうしけいやく ] biên bản góp vốn
  • 合資有限会社

    Mục lục 1 [ ごうしゆうげんがいしゃ ] 1.1 n 1.1.1 hội buôn hợp danh hữu hạn 2 Kinh tế 2.1 [ ごうしゆうげんがいしゃ...
  • 合鴨

    [ あいがも ] n Sự lai giống giữa vịt trời và vịt nhà
  • 合間

    [ あいま ] n thời gian rỗi 合間合間に文法書を作るための文例を集める。: sưu tập mẫu câu cho cuốn sách ngữ pháp vào...
  • 合致

    [ がっち ] n-vs nhất trí/thống nhất quan điểm/tán đồng quan điểm/phù hợp/đáp ứng/thỏa mãn (yêu cầu) 理論と実践とは必ずしも合致しない :Lí...
  • 合金

    [ ごうきん ] n Hợp kim 超合金:siêu hợp kim
  • 合金する

    [ ごうきんする ] n dung hợp
  • 合金メッキ

    Kỹ thuật [ ごうきんメッキ ] mạ hợp kim [alloy plating, electroplated coating of alloy]
  • 合金ダイオード

    Kỹ thuật [ ごうきんダイオード ] đi ốt hợp kim [alloy diode]
  • 合金鉄

    [ ごうきんてつ ] n sắt hợp kim
  • 合金鋼

    Kỹ thuật [ ごうきんこう ] thép hợp kim [alloy steel]
  • 合金接続

    Kỹ thuật [ ごうきんせつぞく ] sự nối hợp kim [alloyed junction]
  • 合金法

    Kỹ thuật [ ごうきんほう ] phương pháp hợp kim [alloying method]
  • 合金拡散法

    Kỹ thuật [ ごうきんかくさんほう ] phương pháp khuyếch tán hợp kim [alloy diffusion method]
  • 合掌

    [ がっしょう ] n sự chắp tay để cầu nguyện/khấn/cầu khấn 合掌造りの家 : Nhà mái ngó 合掌した両手を高く掲げて :giơ...
  • 合掌する

    [ がっしょう ] vs chắp tay cầu nguyện/khấn/cầu khấn
  • 合板

    [ ごうはん ] n gỗ dán ウイスキー熟成用のたる材をリサイクルした合板 :gỗ dán tái sản xuất từ gỗ làm thùng...
  • 合格

    Mục lục 1 [ ごうかく ] 1.1 n 1.1.1 sự trúng tuyển/sự thành công/sự thi đỗ 2 Kỹ thuật 2.1 [ ごうかく ] 2.1.1 sự đạt [acceptable,...
  • 合格する

    Mục lục 1 [ ごうかく ] 1.1 vs 1.1.1 trúng tuyển/thành công/thi đỗ 2 [ ごうかくする ] 2.1 vs 2.1.1 đỗ đạt 2.1.2 đỗ [ ごうかく...
  • 合格信頼性レベル

    Kỹ thuật [ ごうかくしんらいせいレベル ] mức tin cậy cho phép [acceptable reliability level (ARL)] Category : chất lượng [品質]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top