Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

合金接続

Kỹ thuật

[ ごうきんせつぞく ]

sự nối hợp kim [alloyed junction]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 合金法

    Kỹ thuật [ ごうきんほう ] phương pháp hợp kim [alloying method]
  • 合金拡散法

    Kỹ thuật [ ごうきんかくさんほう ] phương pháp khuyếch tán hợp kim [alloy diffusion method]
  • 合掌

    [ がっしょう ] n sự chắp tay để cầu nguyện/khấn/cầu khấn 合掌造りの家 : Nhà mái ngó 合掌した両手を高く掲げて :giơ...
  • 合掌する

    [ がっしょう ] vs chắp tay cầu nguyện/khấn/cầu khấn
  • 合板

    [ ごうはん ] n gỗ dán ウイスキー熟成用のたる材をリサイクルした合板 :gỗ dán tái sản xuất từ gỗ làm thùng...
  • 合格

    Mục lục 1 [ ごうかく ] 1.1 n 1.1.1 sự trúng tuyển/sự thành công/sự thi đỗ 2 Kỹ thuật 2.1 [ ごうかく ] 2.1.1 sự đạt [acceptable,...
  • 合格する

    Mục lục 1 [ ごうかく ] 1.1 vs 1.1.1 trúng tuyển/thành công/thi đỗ 2 [ ごうかくする ] 2.1 vs 2.1.1 đỗ đạt 2.1.2 đỗ [ ごうかく...
  • 合格信頼性レベル

    Kỹ thuật [ ごうかくしんらいせいレベル ] mức tin cậy cho phép [acceptable reliability level (ARL)] Category : chất lượng [品質]
  • 合格判定個数

    Kỹ thuật [ ごうかくはんていこすう ] số lượng đánh giá đạt [acceptance number] Category : chất lượng [品質]
  • 合格判定線

    Kỹ thuật [ ごうかくはんていせん ] đường đánh giá đạt [acceptance line, acceptance value]
  • 合格品

    Kỹ thuật [ ごうかくひん ] sản phẩm đạt chất lượng [acceptance product]
  • 合格品質基準

    Kỹ thuật [ ごうかくひんしつきじゅん ] tiêu chuẩn chất lượng đạt [acceptable quality level]
  • 合格線

    Kỹ thuật [ ごうかくせん ] đường đạt [acceptance line] Category : chất lượng [品質]
  • 合格発表

    [ ごうかくはっぴょう ] n báo cáo thi đậu
  • 合格者

    [ ごうかくしゃ ] n người đỗ/người trúng tuyển/thí sinh trúng tuyển/thí sinh đỗ _年度の入試合格者を発表する :công...
  • 合格者名

    [ ごうかくしゃめい ] n tên thí sinh trúng tuyển/tên người đỗ/tên thí sinh đỗ 優等学位試験の合格者名簿〔大学の〕 :danh...
  • 合歓

    [ ねむ ] n Cây bông gòn Ghi chú: một loại cây thân cao, lúc chập tối thường ra hoa màu hồng có hình dáng giống như hoa sen
  • 合歓木

    [ ねむのき ] n Cây bông gòn Ghi chú: một loại cây thân cao, lúc chập tối thường ra hoa màu hồng có hình dáng giống như hoa...
  • 合気会

    [ あいきかい ] n Hiệp hội Aikido thế giới
  • 合気道

    [ あいきどう ] n Aikido 彼は7年間、合気道をやっていた :Anh ấy đã luyện tập môn võ Akido trong suốt 7 năm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top