Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

合計する

[ ごうけい ]

vs

tính tổng số
値段を合計する: tính tổng giá

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 合計容量

    Tin học [ ごうけいようりょう ] tổng dung lượng [total capacity]
  • 合計カウンタ

    Tin học [ ごうけいかうんた ] bộ đếm tổng [sum counter]
  • 合計検査

    Tin học [ ごうけいけんさ ] phép kiểm tra tổng [summation check/sum check]
  • 合計機能

    Tin học [ ごうけいきのう ] hàm tổng [total function]
  • 合言葉

    Mục lục 1 [ あいことば ] 1.1 n 1.1.1 Mật khẩu 2 [ ごうことば ] 2.1 n 2.1.1 khẩu lệnh 3 Tin học 3.1 [ あいことば ] 3.1.1 mật...
  • 合資契約

    Kinh tế [ ごうしけいやく ] biên bản góp vốn
  • 合資有限会社

    Mục lục 1 [ ごうしゆうげんがいしゃ ] 1.1 n 1.1.1 hội buôn hợp danh hữu hạn 2 Kinh tế 2.1 [ ごうしゆうげんがいしゃ...
  • 合鴨

    [ あいがも ] n Sự lai giống giữa vịt trời và vịt nhà
  • 合間

    [ あいま ] n thời gian rỗi 合間合間に文法書を作るための文例を集める。: sưu tập mẫu câu cho cuốn sách ngữ pháp vào...
  • 合致

    [ がっち ] n-vs nhất trí/thống nhất quan điểm/tán đồng quan điểm/phù hợp/đáp ứng/thỏa mãn (yêu cầu) 理論と実践とは必ずしも合致しない :Lí...
  • 合金

    [ ごうきん ] n Hợp kim 超合金:siêu hợp kim
  • 合金する

    [ ごうきんする ] n dung hợp
  • 合金メッキ

    Kỹ thuật [ ごうきんメッキ ] mạ hợp kim [alloy plating, electroplated coating of alloy]
  • 合金ダイオード

    Kỹ thuật [ ごうきんダイオード ] đi ốt hợp kim [alloy diode]
  • 合金鉄

    [ ごうきんてつ ] n sắt hợp kim
  • 合金鋼

    Kỹ thuật [ ごうきんこう ] thép hợp kim [alloy steel]
  • 合金接続

    Kỹ thuật [ ごうきんせつぞく ] sự nối hợp kim [alloyed junction]
  • 合金法

    Kỹ thuật [ ごうきんほう ] phương pháp hợp kim [alloying method]
  • 合金拡散法

    Kỹ thuật [ ごうきんかくさんほう ] phương pháp khuyếch tán hợp kim [alloy diffusion method]
  • 合掌

    [ がっしょう ] n sự chắp tay để cầu nguyện/khấn/cầu khấn 合掌造りの家 : Nhà mái ngó 合掌した両手を高く掲げて :giơ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top