Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

吉祥

Mục lục

[ きちじょう ]

n

sự cát tường/sự may mắn/sự tốt lành/cát tường/may mắn/tốt lành/có hậu
吉祥天: thần may mắn
吉祥文様: môtip văn chương kết thúc có hậu

[ きっしょう ]

n

sự cát tường/sự tốt lành/cát tường/tốt lành/vận may

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 吉祥天

    [ きっしょうてん ] n bồ tát (đạo phật)
  • 吉日

    [ きちにち ] n ngày may mắn/ngày vui vẻ/ngày tốt/ngày lành tháng tốt 吉日を選んで結婚式をあげる: chọn ngày lành tháng...
  • Mục lục 1 [ きみ ] 1.1 n, fam 1.1.1 em 2 [ くん ] 2.1 suf 2.1.1 cậu/bạn/mày [ きみ ] n, fam em 君、いくつなの?!僕の妹にはなれるかもしれないけど...:...
  • 君主

    Mục lục 1 [ くんしゅ ] 1.1 n 1.1.1 vương giả 1.1.2 quân chủ/quyền [ くんしゅ ] n vương giả quân chủ/quyền 金は唯一の君主:...
  • 君臣

    [ くんしん ] n chủ tớ
  • 君臨

    [ くんりん ] n sự làm vua chúa/sự trị vì/làm vua/trị vì _年間君臨した(人)を敗北宣言に追い込む: đưa (ai) rơi vào...
  • 君臨する

    [ くんりん ] vs ngự trị/trị vì/đầu đàn/dẫn đầu _年近くにわたり~に君臨する: lên trị vì được gần...năm 野球界に君臨する:...
  • 坊ちゃん

    [ ぼっちゃん ] n bé/cu tí/bé con/cu con 彼は細菌学の権威ではあるが世間のことはまるで坊ちゃんだ. :Mặc dù ông...
  • 坊さん

    [ ぼうさん ] n hòa thượng 坊さんの素行をまねするのではなく坊さんが説教するとおりのことをしなさい。 :Hãy...
  • 坊主

    Mục lục 1 [ ぼうず ] 1.1 n 1.1.1 hòa thượng/tăng lữ 1.1.2 cu tí [ ぼうず ] n hòa thượng/tăng lữ 坊主になる :Trở thành...
  • 坊主刈り

    [ ぼうずかり ] n cắt trọc
  • 坐像

    [ ざぞう ] n Pho tượng ngồi
  • 坐礁

    [ ざしょう ] n sự mắc cạn
  • 坐禅

    [ ざぜん ] n sự tọa thiền
  • 坐食の徒

    [ ざしょくのと ] n kẻ ăn không ngồi rồi
  • 坐骨神経

    ざこつ thần kinh tọa
  • 坐骨神経痛

    ざこつしんけいつう N= đau thần kinh tọa
  • 坩堝

    [ かんか ] n Lò luyện/nồi nấu kim loại
  • [ つぼ ] n tsubo Ghi chú: đơn vị đo đất = 3,95 yard vuông
  • 坪当たり

    [ つぼあたり ] n trên một tsubo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top