Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[ いいえ ]

n, int, uk

không
あなたはタバコを吸いますか。いいえ、私は吸いません: bạn có hút thuốc không? Không tôi không hút thuốc

[ いえ ]

n, int, uk

không
良いか否か : Có tốt hay không?
~だろうか否かと考える: Nghĩ có phải là ~ hay là không
申し出に対して受けるか否か : có chấp nhận đơn khiếu nại hay không?
真実か否か : có phải sự thật hay là không?

[ いな ]

n, int, uk

chẳng đúng/không
賛成か否か: tán thành hay không tán thành

[]

n

sự phủ định

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 否否

    Mục lục 1 [ いやいや ] 1.1 int, uk 1.1.1 miễn cưỡng/gượng gạo 1.1.2 không/không phải là [ いやいや ] int, uk miễn cưỡng/gượng...
  • 否定

    Mục lục 1 [ ひてい ] 1.1 n 1.1.1 sự phủ định 2 Tin học 2.1 [ ひてい ] 2.1.1 phép toán phủ định [negation (vs)/NOT operation]...
  • 否定する

    Mục lục 1 [ ひてい ] 1.1 vs 1.1.1 phủ định 2 [ ひていする ] 2.1 vs 2.1.1 bác bỏ [ ひてい ] vs phủ định [ ひていする ]...
  • 否定単純条件

    Tin học [ ひていたんじゅんじょうけん ] điều kiện phủ định đơn giản [negated simple condition]
  • 否定応答

    Tin học [ ひていおうとう ] hồi báo âm/NAK [negative acknowledge (NAK)] Explanation : ACK (acknowledgment) là một báo nhận. Khi dữ...
  • 否定和

    Tin học [ ひていわ ] phép toán NOR [non-disjunction/NOR operation/NEITHER-NOR operation]
  • 否定積

    Tin học [ ひていせき ] phép toán NAND [non-conjunction/NAND operation/NOT-BOTH operation]
  • 否定素子

    Tin học [ ひていそし ] phần tử NOT [NOT gate/NOT element]
  • 否定組合せ条件

    Tin học [ ひていくみあわせじょうけん ] điều kiện liên kết phủ định [negated combined condition]
  • 否定語

    [ ひていご ] n Phủ định từ
  • 否定論理和

    Tin học [ ひていろんりわ ] phép toán NOR [non-disjunction/NOR operation/NEITHER-NOR operation]
  • 否定論理和素子

    Tin học [ ひていろんりわそし ] phần tử NOR [NOR gate/NOR element]
  • 否定論理積素子

    Tin học [ ひていろんりせきそし ] phần tử NAND [NAND gate/NAND element]
  • 否定文

    [ ひていぶん ] n câu phủ định
  • 否認

    Mục lục 1 [ ひにん ] 1.1 n 1.1.1 sự phủ nhận 2 Tin học 2.1 [ ひにん ] 2.1.1 sự phản đối [repudiation] [ ひにん ] n sự phủ...
  • 否認する

    [ ひにん ] vs phủ nhận
  • 否決

    [ ひけつ ] n sự phủ quyết
  • 否決する

    [ ひけつ ] vs phủ quyết
  • 否決権

    [ ひけつけん ] n quyền phủ quyết
  • 含み笑い

    [ ふくみわらい ] n sự mỉm cười
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top