Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

告白

[ こくはく ]

n

sự thú nhận/sự thú tội/thú nhận/thú tội
罪を告白する :thú nhận tội ác

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 告白する

    Mục lục 1 [ こくはく ] 1.1 vs 1.1.1 thú nhận 2 [ こくはくする ] 2.1 vs 2.1.1 tỏ tình 3 Kinh tế 3.1 [ こくはくする ] 3.1.1 Tự...
  • 告訴

    [ こくそ ] n sự tố cáo 人を横領罪で告訴する。: Tố cáo ai về tội tham ô. うちの木を切らないでくれよ,でないと告訴するよ。:...
  • 告訴する

    Mục lục 1 [ こくそする ] 1.1 n 1.1.1 tố cáo 1.1.2 phạm án 1.1.3 kiện cáo 1.1.4 khiếu tố [ こくそする ] n tố cáo phạm án...
  • 告訴を調査する

    Kinh tế [ こくそをちょうさする ] Kiểm tra khiếu nại [Examine on complaints] Category : Luật
  • 告訴状

    [ こくそじょう ] n giấy tố cáo/đơn tố cáo
  • 告訴所

    [ こくそしょ ] n bản cáo trạng
  • 呟く

    [ つぶやく ] v5k thì thầm/lầm bầm/nói khẽ/nói thì thào/thì thào
  • Mục lục 1 [ ぐるり ] 1.1 n 1.1.1 vùng xung quanh/quanh 2 Kỹ thuật 2.1 [ しゅう ] 2.1.1 chu vi [perimeter] [ ぐるり ] n vùng xung quanh/quanh...
  • 周到

    Mục lục 1 [ しゅうとう ] 1.1 adj-na 1.1.1 cực kỳ cẩn thận/cực kỳ kỹ lưỡng/tỉ mỉ/rất chú ý đến tiểu tiết 1.2 n...
  • 周り

    [ まわり ] n, n-suf vùng xung quanh/xung quanh 周りから挑発を受けて電柱を登った若者の命を彼は助けた :Anh ta đã cứu...
  • 周りをぶらつく

    [ まわりをぶらつく ] n, n-suf quẩn quanh
  • 周囲

    Mục lục 1 [ しゅうい ] 1.1 n 1.1.1 khu vực xung quanh/vùng xung quanh 1.1.2 chung quanh 1.1.3 chu vi [ しゅうい ] n khu vực xung quanh/vùng...
  • 周囲をかこむ

    [ しゅういをかこむ ] n xúm quanh
  • 周囲温度

    Kỹ thuật [ しゅういおんど ] nhiệt độ xung quanh [ambient temperature]
  • 周知

    Mục lục 1 [ しゅうち ] 1.1 n 1.1.1 kiến thức chung/tri thức thông thường 1.1.2 sự kiện nổi tiếng, sự kiện được nhiều...
  • 周遊

    [ しゅうゆう ] n cuộc đi du lịch/cuộc chu du
  • 周遊券

    [ しゅうゆうけん ] n vé đi du lịch
  • 周辺

    Mục lục 1 [ しゅうへん ] 1.1 n 1.1.1 vùng xung quanh 2 Tin học 2.1 [ しゅうへん ] 2.1.1 thiết bị ngoại vi [circumference/outskirts/environs/(computer)...
  • 周辺ノード

    Tin học [ しゅうへんノード ] nút ngoại vi [endpoint node/peripheral node]
  • 周辺節点

    Tin học [ しゅうへんせってん ] nút ngoại vi [endpoint node/peripheral node]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top