- Từ điển Nhật - Việt
呼び掛ける
Xem thêm các từ khác
-
呼び捨て
[ よびすて ] n cách gọi tên không gọi cả họ Ghi chú: cách gọi tên không gọi cả họ, không thêm từ \"san\" -
呼び戻す
[ よびもどす ] v5s gọi về/gọi lại/gọi về chỗ cũ -
呼ぶ
Mục lục 1 [ よぶ ] 1.1 n 1.1.1 gào 1.2 v5b 1.2.1 gọi/mời/kêu tên 1.3 v5b 1.3.1 hô hào 1.4 v5b 1.4.1 hú 1.5 v5b 1.5.1 kêu [ よぶ ] n... -
呼ぶプログラム
Tin học [ よぶプログラム ] chương trình gọi [calling program] -
呼吸
Mục lục 1 [ こきゅう ] 1.1 vs 1.1.1 hơi thở 1.2 n 1.2.1 sự hô hấp/sự hít thở/hô hấp/hít thở [ こきゅう ] vs hơi thở n... -
呼吸する
[ こきゅう ] vs hít thở/hô hấp/thở 紙袋の中で呼吸する: Hít thở (hô hấp) bên trong túi giấy 人工呼吸器の助けなしに呼吸する:... -
呼吸困難
Mục lục 1 [ こきゅうこんなん ] 1.1 n 1.1.1 khó thở/nghẹt thở 1.1.2 hồng hộc [ こきゅうこんなん ] n khó thở/nghẹt thở... -
呼吸器
[ こきゅうき ] n cơ quan hô hấp/đường hô hấp 空気呼吸器: Cơ quan hô hấp không khí 自動呼吸器: Cơ quan hô hấp tự động... -
呼吸器官を治療する
Mục lục 1 [ こきゅうきかんをちりょうする ] 1.1 n 1.1.1 bổ phổi 1.1.2 bổ phế [ こきゅうきかんをちりょうする ] n... -
呼応
[ こおう ] n sự hưởng ứng/sự đáp ứng/hưởng ứng/đáp ứng/tương ứng/tương hợp 主語呼応: tương hợp với chủ ngữ... -
呼応する
[ こおう ] vs hưởng ứng/đáp ứng ~に呼応して: đáp ứng đối với ~ ~に呼応して上下変動する : biến động lên... -
呼制御
Tin học [ こせいぎょ ] kiểm soát cuộc gọi [call control] -
呼制御手順
Tin học [ こせいぎょてじゅん ] thủ tục kiểm soát cuộc gọi [call control procedure] -
呼処理
Tin học [ こしょり ] xử lý cuộc gọi [call processing] -
呼出側
Tin học [ よびだしがわ ] phía gọi [calling side] -
呼出し
Tin học [ よびだし ] gọi [calling] -
呼出し列
Tin học [ よびだしれつ ] chuỗi gọi [calling sequence] -
呼出す
[ よびだす ] n hô hoán -
呼値
[ よびね ] n giá chào bán -
呼損率
Tin học [ こそんりつ ] tỷ lệ chặn [blocking ratio]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.