Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

命令に服する

[ めいれいにふくする ]

vs

thừa mệnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 命令に服従する

    Mục lục 1 [ めいれいにふくじゅうする ] 1.1 vs 1.1.1 tuân mệnh 1.1.2 phục tùng mệnh lệnh [ めいれいにふくじゅうする...
  • 命令する

    Mục lục 1 [ めいれい ] 1.1 vs 1.1.1 ra lệnh 2 [ めいれいする ] 2.1 vs 2.1.1 ban lệnh [ めいれい ] vs ra lệnh [ めいれいする...
  • 命令取り出しサイクル

    Tin học [ めいれいとりだしサイクル ] vòng tìm nạp lệnh [fetch cycle]
  • 命令取出し段階

    Tin học [ めいれいとりだしだんかい ] vòng tìm nạp lệnh [instruction fetch cycle]
  • 命令実行段階

    Tin học [ めいれいじっこうだんかい ] vòng thực hiện [execution cycle]
  • 命令形式

    Tin học [ めいれいけいしき ] định dạng lệnh [instruction format]
  • 命令ポインタレジスタ

    Tin học [ めいれいポインタレジスタ ] thanh ghi địa chỉ lệnh/thanh ghi con trỏ lệnh [instruction address register/program register/instruction...
  • 命令レジスタ

    Tin học [ めいれいレジスタ ] thanh ghi lệnh [instruction register]
  • 命令制御ユニット

    Tin học [ めいれいせいぎょユニット ] khối điều khiển lệnh [instruction control unit]
  • 命令アドレスレジスタ

    Tin học [ めいれいアドレスレジスタ ] thanh ghi địa chỉ lệnh/thanh ghi con trỏ lệnh [instruction address register/program register/instruction...
  • 命令コード

    Tin học [ めいれいコード ] mã thao tác [Operation Code/opcode]
  • 命令セット

    Tin học [ めいれいセット ] tập lệnh [instruction set]
  • 命令サイクル

    Tin học [ めいれいサイクル ] vòng lệnh [instruction cycle]
  • 命令を守る

    [ めいれいをまもる ] vs tuân lệnh
  • 命令を下ろす

    [ めいれいをおろす ] vs hạ lệnh
  • 命令を出る

    [ めいれいをでる ] vs ra lệnh
  • 命令再試行

    Tin học [ めいれいさいしこう ] chạy thử lại lệnh [instruction execution retry]
  • 命令的

    [ めいれいてき ] vs trịch thượng
  • 命令文

    Tin học [ めいれいぶん ] câu lệnh/khai báo [imperative sentence/statement] Explanation : Trong ngôn ngữ lập trình bậc cao, đây là...
  • 命をかける

    [ めいをかける ] v5z liều mạng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top