Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

命令実行段階

Tin học

[ めいれいじっこうだんかい ]

vòng thực hiện [execution cycle]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 命令形式

    Tin học [ めいれいけいしき ] định dạng lệnh [instruction format]
  • 命令ポインタレジスタ

    Tin học [ めいれいポインタレジスタ ] thanh ghi địa chỉ lệnh/thanh ghi con trỏ lệnh [instruction address register/program register/instruction...
  • 命令レジスタ

    Tin học [ めいれいレジスタ ] thanh ghi lệnh [instruction register]
  • 命令制御ユニット

    Tin học [ めいれいせいぎょユニット ] khối điều khiển lệnh [instruction control unit]
  • 命令アドレスレジスタ

    Tin học [ めいれいアドレスレジスタ ] thanh ghi địa chỉ lệnh/thanh ghi con trỏ lệnh [instruction address register/program register/instruction...
  • 命令コード

    Tin học [ めいれいコード ] mã thao tác [Operation Code/opcode]
  • 命令セット

    Tin học [ めいれいセット ] tập lệnh [instruction set]
  • 命令サイクル

    Tin học [ めいれいサイクル ] vòng lệnh [instruction cycle]
  • 命令を守る

    [ めいれいをまもる ] vs tuân lệnh
  • 命令を下ろす

    [ めいれいをおろす ] vs hạ lệnh
  • 命令を出る

    [ めいれいをでる ] vs ra lệnh
  • 命令再試行

    Tin học [ めいれいさいしこう ] chạy thử lại lệnh [instruction execution retry]
  • 命令的

    [ めいれいてき ] vs trịch thượng
  • 命令文

    Tin học [ めいれいぶん ] câu lệnh/khai báo [imperative sentence/statement] Explanation : Trong ngôn ngữ lập trình bậc cao, đây là...
  • 命をかける

    [ めいをかける ] v5z liều mạng
  • 命を棄てる

    [ めいをすてる ] v5z bỏ mạng
  • 命題

    Mục lục 1 [ めいだい ] 1.1 n 1.1.1 mệnh đề 2 Kinh tế 2.1 [ めいだい ] 2.1.1 việc làm/lời đề nghị/việc kinh doanh [proposition]...
  • 命日

    Mục lục 1 [ めいにち ] 1.1 n 1.1.1 ngày giỗ 1.1.2 kỵ 1.1.3 giỗ chạp 1.1.4 giỗ [ めいにち ] n ngày giỗ kỵ giỗ chạp giỗ
  • 命日を献上する

    [ めいにちをけんじょうする ] n cúng giỗ
  • 命懸け

    Mục lục 1 [ いのちがけ ] 1.1 adj-no 1.1.1 liều mạng/liều lĩnh 1.2 n 1.2.1 sự liều mạng/sự sống còn [ いのちがけ ] adj-no...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top