Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

商号

Mục lục

Kinh tế

[ しょうごう ]

tên hãng [business name (style)]
Category: Ngoại thương [対外貿易]
tên giao dịch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 商号変更

    Kinh tế [ しょうごうへんこう ] sự thay đổi thương hiệu [Change of trade name] Category : 会社・経営 Explanation : 会社の名前を商号と呼ぶが、会社の名前を変更することを商号変更と呼ぶ。会社の名前を変更する場合には商号変更の登記がおこなわれる。///商号変更がおこなわれた際に、株主は、旧商号株券を新商号の株券への引換え手続きをしなくてはならない。一定期間終了後、旧商号株券は、証券取引所において流通しなくなる。なお、所有株式のうち、証券保管振替機構へ預託されている株券については、引換え手続きは必要はない。
  • 商取引

    Mục lục 1 [ しょうとりひき ] 1.1 n 1.1.1 giao dịch buôn bán 2 Kinh tế 2.1 [ しょうとりひき ] 2.1.1 giao dịch buôn bán [commercial...
  • 商売

    Mục lục 1 [ しょうばい ] 1.1 n 1.1.1 việc thương mại/việc buôn bán/ thương mại 1.1.2 bán buôn [ しょうばい ] n việc thương...
  • 商売する

    Mục lục 1 [ しょうばい ] 1.1 vs 1.1.1 thương mại/buôn bán 2 [ しょうばいする ] 2.1 vs 2.1.1 mua bán 2.1.2 doanh thương 2.1.3 đi...
  • 商工

    [ しょうこう ] n công thương nghiệp
  • 商工人名緑

    [ しょうこうじんめいみどり ] n danh bạ thương nhân
  • 商工人名録

    Kinh tế [ しょうこうじんめいろく ] danh bạ thương nhân [trade directory] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 商工会議所

    Mục lục 1 [ しょうこうかいぎしょ ] 1.1 n 1.1.1 phòng thương mại và công nghiệp 2 Kinh tế 2.1 [ しょうこうかいぎじょ...
  • 商工業税

    [ しょうこうぎょうぜい ] n thuế công thương nghiệp
  • 商工業所

    [ しょうこうぎょうじょ ] n phòng thương mại và công nghệ
  • 商人

    Mục lục 1 [ あきうど ] 1.1 n 1.1.1 Thương gia/người chủ hiệu/thương nhân 2 [ しょうにん ] 2.1 n 2.1.1 thương nhân/người...
  • 商人為替相場

    Kinh tế [ しょうにんかわせそうば ] tỷ giá thương nghiệp [merchant rate] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 商店

    Mục lục 1 [ しょうてん ] 1.1 n 1.1.1 thương điếm 1.1.2 hiệu buôn 1.1.3 cửa hiệu 1.1.4 cửa hàng buôn bán/ nhà buôn bán [ しょうてん...
  • 商事仲裁

    Kinh tế [ しょうじちゅうさい ] trọng tài thương mại [commercial arbitration] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 商事裁判所

    Kinh tế [ しょうじさいばんしょ ] tòa án thương mại [commercial court] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 商事法

    Mục lục 1 [ しょうじほう ] 1.1 n 1.1.1 luật thương mại 2 Kinh tế 2.1 [ しょうじほう ] 2.1.1 bộ luật thương mại/pháp điển...
  • 商品

    Mục lục 1 [ しょうひん ] 1.1 n 1.1.1 sản phẩm/thương phẩm 1.1.2 sản phẩm/hàng hóa 1.1.3 phần thưởng 1.1.4 hàng 2 Kinh tế...
  • 商品の差押

    [ しょうひんのさしおさえ ] n sai áp hàng
  • 商品の差押さえ

    Kinh tế [ しょうひんのさしおさえ ] sai áp hàng/tịch biên hàng [seizure of goods] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 商品の保証費用

    Kinh tế [ しょうひんのほしょうひよう ] Chi phí bảo hành sản phẩm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top