Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

商戦

[ しょうせん ]

n

tàu buôn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 商慣習

    Kinh tế [ しょうかんしゅう ] tập quán buôn bán [business customs/commercial customs/customs of trade] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 商慣習法

    Mục lục 1 [ しょうかんしゅうほう ] 1.1 v5u 1.1.1 luật thương mại 2 Kinh tế 2.1 [ しょうかんしゅうほう ] 2.1.1 luật thương...
  • [ とう ] n, n-suf Đảng (chính trị) 共産党: đảng cộng sản 民主党: đảng dân chủ
  • 党の学習

    [ とうのがくしゅう ] n, n-suf đảng khoá
  • 党の中央委員会

    [ とうのちゅうおういいんかい ] n ủy ban chấp hành trung ương đảng
  • 党大会

    [ とうたいかい ] n hội nghị Đảng (人)が共和党の大統領候補に指名された党大会 :Hội nghị Đảng đã bổ nhiệm...
  • 党委員会委員長

    [ とういいんかいいいんちょう ] n bí thư thành ủy
  • 党人

    [ とうじん ] n đảng viên 党人派 :chính Đảng/Đảng viên chính trị
  • 党争

    [ とうそう ] n Đảng phái/bè cánh
  • 党弊

    [ とうへい ] n tệ nạn trong Đảng/sự xấu xa của Đảng
  • 党利

    [ とうり ] n lợi ích của Đảng 国が必要としているものを党利に優先して考える :đặt lợi ích của đất nước...
  • 党員

    [ とういん ] n đảng viên
  • 党内

    [ とうない ] n nội bộ Đảng 大きな内閣改造を求める党内圧力をかわす :tháo bỏ những áp lực yêu cầu cải tổ...
  • 党則

    [ とうそく ] n quy tắc Đảng
  • 党勢

    [ とうせい ] n sức mạnh của Đảng/thế lực Đảng 党勢に弾みをつける :tăng cường sức mạnh của Đảng 党勢を拡大する :mở...
  • 党務

    [ とうむ ] n nhiệm vụ Đảng giao
  • 党籍

    [ とうせき ] n Đảng tịch 党籍を離脱する :dời khỏi Đảng/thoát li khỏi Đảng/khai trừ khỏi Đảng 党籍を剥奪される :bị...
  • 党略

    [ とうりゃく ] n chiến lược của Đảng 党利党略に基づいて行動する :hành động vì chiến lược lợi ích Đảng...
  • 党規

    [ とうき ] n quy tắc Đảng 新しい党規約 :qui tắc mới của Đảng 党規約 :qui tắc của Đảng
  • 党首

    [ とうしゅ ] n thủ lĩnh của đảng/chủ tịch đảng 党首はその選挙結果を自党の大勝利と見なした :Chủ tịch Đảng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top