Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

問屋

Mục lục

[ といや ]

n

kho bán buôn

[ とんや ]

n

kho bán xỉ/kho bán buôn
hãng buôn bán

Kinh tế

[ とんや ]

hãng bán buôn [wholesale house]

[ とんや ]

hãng đại lý hoa hồng/hãng buôn bán [commission house/wholesale house]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 問わず

    Mục lục 1 [ とわず ] 1.1 v5u-s 1.1.1 không kể/bất kể 2 Kỹ thuật 2.1 [ とわず ] 2.1.1 bất luận [ とわず ] v5u-s không kể/bất...
  • 問われる

    Kinh tế [ とわれる ] được yêu cầu/đòi hỏi [being demanded, being questioned] Category : Tài chính [財政]
  • 問答

    [ もんどう ] n sự hỏi đáp/câu hỏi và câu trả lời
  • 問答する

    [ もんどうする ] n vấn đáp
  • 問題

    [ もんだい ] n vấn đề
  • 問題の解決

    Tin học [ もんだいのかいけつ ] giải pháp cho vấn đề [problem solution]
  • 問題から外れる

    [ もんだいからはずれる ] n lạc đề
  • 問題向き言語

    Tin học [ もんだいむきげんご ] ngôn ngữ hướng vấn đề [problem-oriented language]
  • 問題定義

    Tin học [ もんだいていぎ ] xác định vấn đề [problem definition/problem description]
  • 問題を引き起こす

    [ もんだいをひきおこす ] n gây chuyện
  • 問題を解決する

    [ もんだいをかいけつする ] n Giải quyết vấn đề
  • 問題点

    Kinh tế [ もんだいてん ] điểm vấn đề [Problems] Explanation : 問題点とは、問題意識を掘り下げることによって発見された、解決すべき具体的なことがらをいう。何を解決したいのかが明確、具体的に表現されている、取り上げ方が限定されている、他人が理解できる、自分が中心になって解決する、条件は除いてあるものが問題点といえる。///問題解決の基本は問題点をいかに的確に分析できるかにある。
  • 問題記述

    Tin học [ もんだいきじゅつ ] xác định vấn đề [problem definition/problem description]
  • 問題意識

    Kinh tế [ もんだいいしき ] nhận thức vấn đề [Problem Awareness] Explanation : 問題意識とは、本人がどうもおかしい、やりにくいと思っていることをいう。問題意識の状態では、問題の取り上げ方が抽象的なものが多い。したがって、「いったい何を解決したいのか」と問われるとわかるように説明できないのがふつうである。///問題意識があることと問題解決ができることとは別である。問題提起だけでは済まさない、対策を一度はずして何が問題かを問い直す、ないものねだりをしない、ことが問題意識を問題解決に近づけることになる。
  • 啓示

    [ けいじ ] n sự soi rạng/sự mặc khải/rạng rỡ/soi rạng びっくりするような啓示: rạng rỡ đến không ngờ 神の啓示:...
  • 啓発

    [ けいはつ ] n sự mở mang tri thức để hiểu biết sâu rộng/mở mang tri thức/bồi dưỡng kiến thức/nâng cao ý thức/mở...
  • 啓発する

    [ けいはつ ] vs mở mang (tri thức)  知能を ~: mở mang kiến thức
  • 啓蒙

    [ けいもう ] n sự khai hóa/sự mở mang thoát khỏi mông muội/sự vỡ lòng  ~ 書: sách vỡ lòng
  • 啓蒙運動

    [ けいもううんどう ] n phong trào ánh sáng
  • 啄木鳥

    [ きつつき ] n Chim gõ kiến
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top