- Từ điển Nhật - Việt
噛合う
Xem thêm các từ khác
-
噛る
[ かじる ] v5r nhai/cắn/ngoạm/gặm nhấm リンゴをかじる: cắn quả táo ネズミは箱をかじって穴をあけた: con chuột cái... -
噛む
Mục lục 1 [ かむ ] 1.1 v5m 1.1.1 gặm 1.1.2 bào mòn 1.1.3 ăn khớp (bánh răng)/cắn/nhai/nghiến [ かむ ] v5m gặm bào mòn 波が岩を噛む:... -
皐月
[ さつき ] n Tháng (thứ) năm (của) lịch mặt trăng -
犠牲
[ ぎせい ] n sự hy sinh/phẩm chất biết hy sinh 犠牲精神: tinh thần biết hy sinh -
犠牲となる
Mục lục 1 [ ぎせいとなる ] 1.1 n 1.1.1 sa cơ 1.1.2 hy sinh [ ぎせいとなる ] n sa cơ hy sinh -
犠牲者
[ ぎせいしゃ ] n nạn nhân 罪のない犠牲者(たち)のためにできることをする: làm những điều có thể vì những nạn... -
犠性にする
[ ぎせいにする ] v5k xả -
犬
Mục lục 1 [ いぬ ] 1.1 n 1.1.1 khuyển 1.1.2 chó 1.1.3 cẩu [ いぬ ] n khuyển chó どんな犬?: Loại chó gì vậy? ~を捜し出すように訓練された犬:... -
犬と馬
[ いぬとうま ] n khuyển mã -
犬の口
[ いぬのくち ] n mõm chó -
犬の尻尾
[ いぬのしっぽ ] exp đuôi chó -
犬の糞
[ いぬのふん ] exp cút chó -
犬の散歩に行く
[ いぬのさんぽにいく ] exp dắt chó đi dạo 毎朝私は犬の散歩に行く。: Mỗi sáng tôi dắt chó đi dạo. -
犬小屋
[ いぬごや ] n cũi chó 外の犬小屋で犬を飼う: Nuôi chó trong một cái cũi chó lớn ở bên ngoài 強風が犬小屋を吹き飛ばした:... -
犬猿の仲
[ けんえんのなか ] n sự thân nhau như chó với mèo 犬猿の仲である: là sự thân nhau như chó với mèo -
犬馬
[ けんば ] n khuyển mã/thân khuyển mã/thân trâu ngựa 犬馬の労を取る: làm thân khuyển mã -
犬馬の労
[ けんばのろう ] n sức khuyển mã 犬馬の労を取る: Sử dụng sức khuyển mã -
犬舎
[ けんしゃ ] n chuồng chó -
犬歯
[ けんし ] n răng nanh 犬歯・小臼歯部: phần răng nanh và răng tiền hàm 犬歯のような歯: răng giống răng nanh かばの犬歯は魚たちの脅威とはならない:... -
犬泳ぐ
[ いぬおよぐ ] exp bơi chó
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.