Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[ いぬ ]

n

khuyển
chó
どんな犬?: Loại chó gì vậy?
~を捜し出すように訓練された犬: Chó được đào tạo để xác định vị trí (điều tra)
かわいらしい小犬: Con chó nhỏ trông đáng yêu
犬がテレビの前に座っている: Con chó đang ngồi trước TV
よくしつけられた犬 : Con chó được đào tạo tốt
cẩu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 犬と馬

    [ いぬとうま ] n khuyển mã
  • 犬の口

    [ いぬのくち ] n mõm chó
  • 犬の尻尾

    [ いぬのしっぽ ] exp đuôi chó
  • 犬の糞

    [ いぬのふん ] exp cút chó
  • 犬の散歩に行く

    [ いぬのさんぽにいく ] exp dắt chó đi dạo 毎朝私は犬の散歩に行く。: Mỗi sáng tôi dắt chó đi dạo.
  • 犬小屋

    [ いぬごや ] n cũi chó 外の犬小屋で犬を飼う: Nuôi chó trong một cái cũi chó lớn ở bên ngoài 強風が犬小屋を吹き飛ばした:...
  • 犬猿の仲

    [ けんえんのなか ] n sự thân nhau như chó với mèo 犬猿の仲である: là sự thân nhau như chó với mèo
  • 犬馬

    [ けんば ] n khuyển mã/thân khuyển mã/thân trâu ngựa 犬馬の労を取る: làm thân khuyển mã
  • 犬馬の労

    [ けんばのろう ] n sức khuyển mã 犬馬の労を取る: Sử dụng sức khuyển mã
  • 犬舎

    [ けんしゃ ] n chuồng chó
  • 犬歯

    [ けんし ] n răng nanh 犬歯・小臼歯部: phần răng nanh và răng tiền hàm 犬歯のような歯: răng giống răng nanh かばの犬歯は魚たちの脅威とはならない:...
  • 犬泳ぐ

    [ いぬおよぐ ] exp bơi chó
  • Mục lục 1 [ かわ ] 1.1 vs 1.1.1 da 1.2 n 1.2.1 da bì 1.3 n 1.3.1 vỏ/vỏ ngoài [ かわ ] vs da n da bì 牛の皮のかばん: bao da trâu...
  • 皮がむける

    [ かわがむける ] exp lột da 自然に皮がむけてくる: tự động lột da
  • 皮下

    [ ひか ] n Nội bì dưới da
  • 皮下組織

    [ ひかそしき ] n tổ chức dưới da/lớp dưới da
  • 皮下脂肪

    [ ひかしぼう ] n lớp mỡ dưới da
  • 皮切り

    Mục lục 1 [ かわきり ] 1.1 n 1.1.1 bắt đầu/ việc châm mũi đầu tiên (châm cứu) 2 Kinh tế 2.1 [ かわきり ] 2.1.1 người khởi...
  • 皮をはぐ

    [ かわをはぐ ] exp tróc vỏ
  • 皮をむく

    Mục lục 1 [ かわをむく ] 1.1 exp 1.1.1 tróc vỏ 1.1.2 bóc vỏ [ かわをむく ] exp tróc vỏ bóc vỏ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top