Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

回る

Mục lục

[ まわる ]

v5r

xoáy
xoay
đi quanh/quay/chuyển hồi/quá (thời gian)
地球は太陽を~。: Trái đất quay quanh mặt trời.
 今は10時を少し~ったところだ。: Bây giờ đã quá 10 giờ một chút.
「ユニコム」の担当者の方がいらっしゃなかったので、そのまま、「ヤマダオートバイ」へ回ったんです。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 回状

    [ かいじょう ] n thông tư/thông đạt ~に回状を出す: gửi thông tư 回状を回す: chuyển thông tư đi
  • 回章

    [ かいしょう ] n thông tư/thư phúc đáp ~に回章を送る: gửi thông tư tới ~の変更を知らせる回章: thư phúc đáp cho...
  • 回答

    Mục lục 1 [ かいとう ] 1.1 n 1.1.1 sự trả lời/câu trả lời/trả lời/hồi đáp 1.1.2 đối đáp [ かいとう ] n sự trả lời/câu...
  • 回答の偏り

    Kinh tế [ かいとうのかたより ] khuynh hướng đáp lại [response bias (SUR)]
  • 回答したばかり

    [ かいとうしたばかり ] n mới trả lời
  • 回答する

    Mục lục 1 [ かいとう ] 1.1 vs 1.1.1 trả lời/đưa ra giải pháp 2 [ かいとうする ] 2.1 vs 2.1.1 phúc đáp 2.1.2 hồi âm 2.1.3 đáp...
  • 回答カード

    Kinh tế [ かいとうかーど ] thẻ trả lời [reply card (ADV)]
  • 回答率

    Kinh tế [ かいとうりつ ] tốc độ phản hồi [response rate (SMP)]
  • 回答拒否の問題

    Kinh tế [ かいとうきょひのもんだい ] vấn đề đối tượng điều tra từ chối trả lời [respondent refusal problem (SMP)]
  • 回線

    Mục lục 1 [ かいせん ] 1.1 n 1.1.1 mạch/đường/đường dẫn 2 Tin học 2.1 [ かいせん ] 2.1.1 mạch/dòng/đường/tuyến [line/circuit]...
  • 回線容量

    Tin học [ かいせんようりょう ] dung lượng đường truyền/dung lượng mạch [line capacity/circuit capacity]
  • 回線帯域

    Tin học [ かいせんたいいき ] băng thông đường truyền [line bandwidth]
  • 回線交換

    Tin học [ かいせんこうかん ] chuyển mạch [circuit switching]
  • 回線争奪

    Tin học [ かいせんそうだつ ] sự tranh chấp [contention] Explanation : Trên mạng, đây là sự tranh chấp giữa các trạm để...
  • 回線レート

    Tin học [ かいせんレート ] tốc độ đường truyền [line rate]
  • 回線利用効率

    Tin học [ かいせんりようこうりつ ] tỷ lệ sử dụng đường truyền [line utilization rate]
  • 回線切り換え

    Tin học [ かいせんきりかえ ] chuyển kênh [line switching]
  • 回線切断

    Tin học [ かいせんせつだん ] gác máy/cắt đường truyền [hang-up/HUP (signal)]
  • 回線インタフェース

    Tin học [ かいせんインタフェース ] giao diện đường truyền [line interface]
  • 回線インタフェースモジュール

    Tin học [ かいせんインタフェースモジュール ] môđun giao diện đường truyền [line interface module]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top