Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

図書館

Mục lục

[ としょかん ]

n

thư viện
(財)教科書研究センター付属教科書図書館 :Thư viện sách giáo khoa thuộc trung tâm nghiên cứu sách giáo khoa
図書館・情報科学に関する全国委員会 :Ủy ban quốc gia về khoa học thông tin - thư viện
thư quán

Tin học

[ としょかん ]

thư viện [library]
Explanation: Một bộ sưu tập các chương trình được duy trì cùng với hệ máy tính và sẵn sàng để dùng cho các công việc xử lý. Thuật ngữ này cũng có nghĩa là một bộ sưu tập các thủ tục thư viện được biên soạn theo một ngôn ngữ cho trước, như C hoặc Pascal.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 図書館学

    Mục lục 1 [ としょかんがく ] 1.1 n 1.1.1 thư viện học/thư viện 2 Tin học 2.1 [ としょかんがく ] 2.1.1 thư viện học [library...
  • 図書館ネットワーク

    Tin học [ としょかんネットワーク ] mạng thư viện [library network]
  • 図書館システム

    Tin học [ としょかんシステム ] hệ thống thư viện [library system]
  • 図書館員

    [ としょかんいん ] n Thủ thư ええ。そして彼女は図書館員なの。この番組には、独自のウェブサイトがあるのよ。 :À,...
  • 図書館長

    [ としょかんちょう ] n Thủ thư chính 公立図書館長 :Thủ thư chính của thư viện công lập 市立図書館長 :Thủ...
  • 固執

    [ こしつ ] n sự cố chấp/sự cứng đầu cứng cổ/sự bảo thủ/sự kiên trì/cố chấp/cứng đầu/cứng cổ/bảo thủ/kiên...
  • 固執する

    Mục lục 1 [ こしつする ] 1.1 n 1.1.1 bướng bỉnh 1.1.2 bướng 1.2 vs 1.2.1 cố chấp/khăng khăng/bảo thủ/kiên trì/kiên nhẫn...
  • 固く結びつける

    Mục lục 1 [ かたくむすびつける ] 1.1 adj 1.1.1 khít vào 1.1.2 khít lại [ かたくむすびつける ] adj khít vào khít lại
  • 固まる

    [ かたまる ] v5r, vi đông lại/cứng lại/đông cứng lại/đóng tảng/bết/vón cục/đóng thành cục/đông kết 血管の中で固まる(血液が):...
  • 固い

    Mục lục 1 [ かたい ] 1.1 adj 1.1.1 cứng/chắc/cứng rắn/vững chắc/rắn chắc 1.1.2 cứng nhắc/bảo thủ 2 Kỹ thuật 2.1 [ かたい...
  • 固さ

    [ かたさ ] n độ cứng/sự cứng 肉などの固さ: thịt dai 身持ちの固さ: sự kiên định 決心の固さ: kiên quyết
  • 固定

    [ こてい ] n cố định/sự cố định/sự giữ nguyên/giữ nguyên/giữ cố định 固定(製造)間接費: phí (sản xuất) gián...
  • 固定基数表記法

    Tin học [ こていきすうひょうきほう ] hệ thống cơ số cố định [fixed radix (numeration) system/fixed radix notation]
  • 固定基数記数法

    Tin học [ こていきすうきすうほう ] hệ thống cơ số cố định [fixed radix (numeration) system/fixed radix notation]
  • 固定した

    [ こていした ] n cố định
  • 固定する

    [ こてい ] vs cố định/giữ nguyên/không thay đổi 印刷機に固定する: cố định trong máy in ドルに固定する(通貨)を: không...
  • 固定媒体

    Tin học [ こていばいたい ] phương tiện truyền thông cố định [fixed media]
  • 固定字送り

    Tin học [ こていじおくり ] giãn cách không đổi/cách quãng không đổi [constant spacing]
  • 固定字送り幅

    Tin học [ こていじおくりはば ] giãn cách ký tự cố định [character spacing]
  • 固定小数点レジスタ

    Tin học [ こていしょうすうてんレジスタ ] thanh ghi dấu phẩy cố định [fixed-point register]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top