Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

固定資産償却損

Kinh tế

[ こていしさんしょうきゃくそん ]

Khoản lỗ khi chuyển nhượng lại tài sản và thiết bị/tổn thất khấu hao tài sản cố định [Loss on disposal of property and equipment (US)]
Category: Tài chính [財政]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 固定資本

    [ こていしほん ] vs vốn cố định
  • 固定関数発生器

    Tin học [ こていかんすうはっせいき ] bộ sinh hàm cố định [fixed function generator]
  • 固定長

    Tin học [ こていちょう ] độ dài cố định [fixed-length (a-no)] Explanation : Ví dụ trong chương trình quản lý cơ sở dữ liệu,...
  • 固定長レコード

    Tin học [ こていちょうレコード ] bản ghi có độ dài cố định [fixed length record]
  • 固定長パケット

    Tin học [ こていちょうパケット ] gói có độ dài cố định [fixed length packet]
  • 固定長セル

    Tin học [ こていちょうセル ] ô có độ dài cố định [fixed length cell]
  • 固定電話

    Tin học [ こていでんわ ] điện thoại cố định [fixed (as opposed to mobile) telephone]
  • 固定接続

    Tin học [ こていせつぞく ] kết nối cố định/kết nối thường xuyên [permanent connection/fixed connection]
  • 固定治具

    Kỹ thuật [ こていじぐ ] gá cố định [fixture]
  • 固定所得

    Kinh tế [ こていしょとく ] thu nhập cố định [fixed income] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 固形

    [ こけい ] n thể rắn/dạng rắn/dạng bánh/rắn/cứng 固形せっけん: Xà phòng bánh (ở dạng rắn) 甘い固形のお菓子: kẹo...
  • 固体

    Mục lục 1 [ こたい ] 1.1 n 1.1.1 thể rắn/dạng rắn/chất rắn 2 Kỹ thuật 2.1 [ こたい ] 2.1.1 thể rắn [solid] 3 Tin học 3.1...
  • 固める

    Mục lục 1 [ かためる ] 1.1 vt 1.1.1 củng cố/làm chắc 1.2 v1 1.2.1 làm cho đông lại/làm cho cứng lại/làm cứng [ かためる...
  • 固着

    Kỹ thuật [ こちゃく ] sự thả neo [anchoring]
  • 固着する

    [ こちゃくする ] n bím
  • 固苦しい

    [ かたくるしい ] adj câu nệ hình thức/hình thức/quá nghiêm/nghiêm túc/trang trọng
  • 固溶体

    [ こようたい ] n thể rắn
  • 固有

    Mục lục 1 [ こゆう ] 1.1 n, pref 1.1.1 cái vốn có/truyền thống 1.2 adj-na 1.2.1 cố hữu/vốn có/sẵn có/truyền thống [ こゆう...
  • 固有の

    [ こゆうの ] adj-na riêng tư
  • 固有の大小順序

    Tin học [ こゆうのだいしょうじゅんじょ ] thứ tự sắp xếp tự nhiên [native collating sequence]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top