- Từ điển Nhật - Việt
国内航海
Mục lục |
[ こくないこうかい ]
n
chạy tàu đường sông
Kinh tế
[ こくないこうかい ]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
国内船荷証券
Kinh tế [ こくないふなにしょうけん ] vận đơn địa phương [local bill of lading] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
国内通貨
Mục lục 1 [ こくないつうか ] 1.1 n 1.1.1 đồng tiền trong nước 1.1.2 bản tệ 2 Kinh tế 2.1 [ こくないつうか ] 2.1.1 đồng... -
国内港
Mục lục 1 [ こくないこう ] 1.1 n 1.1.1 cảng nội địa 2 Kinh tế 2.1 [ こくないこう ] 2.1.1 cảng nội địa [inland port] [ こくないこう... -
国内手形
Mục lục 1 [ こくないてがた ] 1.1 n 1.1.1 hối phiếu trong nước 2 Kinh tế 2.1 [ こくないてがた ] 2.1.1 hối phiếu trong nước... -
国勢
[ こくせい ] n tình hình đất nước/dân số -
国勢局
[ こくせいきょく ] n Văn phòng Thống kê Hoa Kỳ -
国勢調査
Mục lục 1 [ こくせいちょうさ ] 1.1 n 1.1.1 điều tra dân số 2 Kinh tế 2.1 [ こくせいちょうさ ] 2.1.1 cuộc tổng điều tra... -
国務
Mục lục 1 [ こくむ ] 1.1 n 1.1.1 quốc vụ 1.1.2 công việc quốc gia đại sự [ こくむ ] n quốc vụ công việc quốc gia đại... -
国務大臣
[ こくむだいじん ] n quốc vụ khanh -
国務長官
[ こくむちょうかん ] n Bộ trưởng bộ ngoại giao -
国々
[ くにぐに ] n các nước アフリカの国々のほとんどは以前は植民地だった。: Hầu hết các nước châu Phi trước kia... -
国王
[ こくおう ] n quốc vương/vua スウェーデン国王:Quốc Vương Thụy Điển 国王殺害 :Kẻ giết vua/Người ám sát vua -
国禁
[ こっきん ] n quốc cấm -
国税
[ こくぜい ] n thuế quốc gia -
国章
[ こくしょう ] n quốc huy -
国立
[ こくりつ ] n quốc lập/quốc gia -
国立学校
[ こくりつがっこう ] n trường công/trường quốc lập -
国立宇宙研究センター
[ こくりつうちゅうけんきゅうせんたー ] n Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia -
国立図書館
Tin học [ こくりつとしょかん ] thư viện quốc gia [national library] -
国立科学研究センター
[ こくりつかがくけんきゅうせんたー ] n Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
