Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

国別コード

Tin học

[ こくべつコード ]

mã quốc gia [country code]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 国営

    [ こくえい ] n quốc doanh/nhà nước この航空会社は国営です。: Hãng hàng không này là của quốc doanh. ソ連の国営放送によると政府の指導者がこう題したらしい。:...
  • 国営商業

    Mục lục 1 [ こくえいしょうぎょう ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán quốc doanh 2 Kinh tế 2.1 [ こくえいしょうぎょう ] 2.1.1 buôn bán...
  • 国営貿易

    Mục lục 1 [ こくえいぼうえき ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán của nhà nước 2 Kinh tế 2.1 [ こくえいぼうえき ] 2.1.1 buôn bán của...
  • 国営農場

    [ こくえいのうじょう ] n nông trường quốc doanh
  • 国コード

    Tin học [ くにコード ] mã quốc gia [country code]
  • 国債

    Mục lục 1 [ こくさい ] 1.1 n 1.1.1 quốc trái/trái phiếu nhà nước/công trái 1.1.2 chứng khoán nhà nước 2 Kinh tế 2.1 [ こくさい...
  • 国債売買規則

    Kinh tế [ こくさいばいばいきそく ] quy tắc mua bán quốc tế [international rules for sale of goods] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 国債入札

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ こくさいにゅうさつ ] 1.1.1 đấu thầu quốc tế [international bid] 1.2 [ こくさいにゅうさつ ] 1.2.1...
  • 国内

    Mục lục 1 [ こくない ] 1.1 n 1.1.1 trong nước/quốc nội 1.1.2 nội địa [ こくない ] n trong nước/quốc nội これは日本国内では見られない昆虫だ。:...
  • 国内の潜在能力の引出し

    Kinh tế [ こくないのせんざいのうりょくのひきだし ] Phát huy nội lực trong nước
  • 国内市場

    Kinh tế [ こくないしじょう ] thị trường trong nước [home market] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 国内事情

    [ こくないじじょう ] n tình hình trong nước
  • 国内代表

    [ こくないだいひょう ] n dân biến
  • 国内価格

    Mục lục 1 [ こくないかかく ] 1.1 n 1.1.1 giá trong nước 1.1.2 giá nội địa 2 Kinh tế 2.1 [ こくないかかく ] 2.1.1 giá trong...
  • 国内商業

    Kinh tế [ こくないしょうぎょう ] nội thương [home trade/inland trade] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 国内商業部

    [ こくないしょうぎょうぶ ] n bộ nội thương
  • 国内商業手形

    Kinh tế [ こくないしょうぎょうてがた ] thương phiếu trong nước [home trade bill] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 国内動乱

    Kinh tế [ こくないどうらん ] dân biến [civil commotion] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 国内倉庫

    Mục lục 1 [ こくないそうこ ] 1.1 n 1.1.1 kho nội địa 2 Kinh tế 2.1 [ こくないそうこ ] 2.1.1 kho nội địa [inland warehouse]...
  • 国内税関

    Kinh tế [ こくないぜいかん ] trạm hải quan nội địa [inland customhouse] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top