- Từ điển Nhật - Việt
国家支出
Xem thêm các từ khác
-
国富
[ こくふ ] n sự giàu có của quốc gia/giàu có -
国乱
[ こくらん ] n quốc loạn -
国交
Mục lục 1 [ こっこう ] 1.1 n 1.1.1 quan hệ ngoại giao 1.1.2 bang giao [ こっこう ] n quan hệ ngoại giao bang giao -
国交回復
[ こっこうかいふく ] n sự phục hồi quan hệ ngoại giao/phục hồi quan hệ ngoại giao/nối lại quan hệ ngoại giao -
国交正常化
[ こっこうせいじょうか ] n bình thường hóa quan hệ ヴェトナム-アメリカの国交正常化: bình thường hóa quan hệ Việt-Mỹ -
国交断絶
[ こっこうだんぜつ ] n sự cắt đứt quan hệ ngoại giao/cắt đứt quan hệ ngoại giao -
国庫
[ こっこ ] n kho bạc nhà nước/quốc khố -
国事
[ こくじ ] n quốc sự -
国会
[ こっかい ] n quốc hội 国会は開会中だ。: Quốc hội đang họp. -
国会常任委員会
[ こっかいじょうにんいいんかい ] n Ủy ban thường vụ quốc hội -
国会を解散する
[ こっかいをかいさんする ] exp giải tán quốc hội -
国会議事堂
[ こっかいぎじどう ] n tòa nhà nghị sự quốc hội/tòa quốc hội/tòa nhà quốc hội -
国土
Mục lục 1 [ こくど ] 1.1 n 1.1.1 sông núi 1.1.2 sơn hà 1.1.3 nước non 1.1.4 non sông 1.1.5 non nước 1.1.6 lãnh thổ quốc gia/lãnh... -
国土の上に
[ こくどのうえに ] n trên đất nước -
国土監視局
[ こくどかんしきょく ] n Ban chỉ đạo giám sát mặt đất -
国別コード
Tin học [ こくべつコード ] mã quốc gia [country code] -
国営
[ こくえい ] n quốc doanh/nhà nước この航空会社は国営です。: Hãng hàng không này là của quốc doanh. ソ連の国営放送によると政府の指導者がこう題したらしい。:... -
国営商業
Mục lục 1 [ こくえいしょうぎょう ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán quốc doanh 2 Kinh tế 2.1 [ こくえいしょうぎょう ] 2.1.1 buôn bán... -
国営貿易
Mục lục 1 [ こくえいぼうえき ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán của nhà nước 2 Kinh tế 2.1 [ こくえいぼうえき ] 2.1.1 buôn bán của... -
国営農場
[ こくえいのうじょう ] n nông trường quốc doanh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.