- Từ điển Nhật - Việt
土牢
Xem thêm các từ khác
-
土鍋
[ どなべ ] n nồi đất -
土語
[ どご ] n thổ ngữ -
土足
[ どそく ] n giày (人)のプライバシーに土足で踏み込む :đi phải đôi giày riêng của người khác (=không tự tin/thoải... -
土間
[ どま ] n sàn đất 両親の家は、わらぶき屋根で土間がある :Ngôi nhà của bố mẹ tôi là nhà tranh vách đất -
土葬
[ どそう ] n thổ táng -
土色
[ つちいろ ] n màu đất/ nhợt nhạt như màu đất 土色の肌 :màu đất 僕の姿を見たとたん, 彼の顔は土色に変った. :Trong... -
土蛍
[ つちぼたる ] n con sâu đất -
土耳古
[ とるこ ] n thổ Nhĩ Kỳ -
土気色
[ つちけいろ ] n màu đất 土気色の顔 :bạc mặt/ mặt không còn sinh khí 土気色になる :biến thành màu đất -
土民
[ どみん ] n thổ dân -
土木
Mục lục 1 [ どぼく ] 1.1 n 1.1.1 công việc xây dựng 1.1.2 công trình công cộng [ どぼく ] n công việc xây dựng (社)全国土木施工管理技士会連合会 :Hiệp... -
土星
Mục lục 1 [ どせい ] 1.1 n 1.1.1 thổ tinh 1.1.2 sao thổ 2 Kỹ thuật 2.1 [ どせい ] 2.1.1 sao thổ [ どせい ] n thổ tinh sao thổ... -
土手
[ どて ] n đê/bờ 暴風雨によって土手から海に押しやられる :cơn bão đã quét sạch/đã cuốn cả cơn đê ra đại... -
土曜
[ どよう ] n, n-adv Thứ bảy あらためて予約をご希望の場合には、月曜から土曜の午前8時から午後6時までの間に当院の9844-5663までご連絡ください。 :Nếu... -
土曜日
Mục lục 1 [ どようび ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 Thứ bảy 1.1.2 ngày thứ bẩy 1.1.3 bảy [ どようび ] n, n-adv Thứ bảy 7月13日土曜日に『オーストラリアン』紙に掲載されていた安全管理主任に応募させていただきます。 :Tôi... -
圏外
[ けんがい ] n vùng bên ngoài レーダーの圏外: vùng bên ngoài ra-da 危険の圏外にある: ở vùng bên ngoài nguy hiểm 競争圏外に落ちる:... -
圏内
[ けんない ] n trong khu vực/trong phạm vi 競争圏内にある: nằm trong phạm vi cạnh tranh 通信圏内の地域: Khu vực trong phạm... -
匐行疹
[ ふっこうしん ] n Bệnh ecpet mảng tròn (y) -
匠
Mục lục 1 [ しょう ] 1.1 n 1.1.1 người có tay nghề cao/thợ cả 1.1.2 công nhân/người lao động/thợ thủ công/thợ máy/thợ... -
匣
[ はこ ] n Hộp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.