- Từ điển Nhật - Việt
土耳古
Xem thêm các từ khác
-
土気色
[ つちけいろ ] n màu đất 土気色の顔 :bạc mặt/ mặt không còn sinh khí 土気色になる :biến thành màu đất -
土民
[ どみん ] n thổ dân -
土木
Mục lục 1 [ どぼく ] 1.1 n 1.1.1 công việc xây dựng 1.1.2 công trình công cộng [ どぼく ] n công việc xây dựng (社)全国土木施工管理技士会連合会 :Hiệp... -
土星
Mục lục 1 [ どせい ] 1.1 n 1.1.1 thổ tinh 1.1.2 sao thổ 2 Kỹ thuật 2.1 [ どせい ] 2.1.1 sao thổ [ どせい ] n thổ tinh sao thổ... -
土手
[ どて ] n đê/bờ 暴風雨によって土手から海に押しやられる :cơn bão đã quét sạch/đã cuốn cả cơn đê ra đại... -
土曜
[ どよう ] n, n-adv Thứ bảy あらためて予約をご希望の場合には、月曜から土曜の午前8時から午後6時までの間に当院の9844-5663までご連絡ください。 :Nếu... -
土曜日
Mục lục 1 [ どようび ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 Thứ bảy 1.1.2 ngày thứ bẩy 1.1.3 bảy [ どようび ] n, n-adv Thứ bảy 7月13日土曜日に『オーストラリアン』紙に掲載されていた安全管理主任に応募させていただきます。 :Tôi... -
圏外
[ けんがい ] n vùng bên ngoài レーダーの圏外: vùng bên ngoài ra-da 危険の圏外にある: ở vùng bên ngoài nguy hiểm 競争圏外に落ちる:... -
圏内
[ けんない ] n trong khu vực/trong phạm vi 競争圏内にある: nằm trong phạm vi cạnh tranh 通信圏内の地域: Khu vực trong phạm... -
匐行疹
[ ふっこうしん ] n Bệnh ecpet mảng tròn (y) -
匠
Mục lục 1 [ しょう ] 1.1 n 1.1.1 người có tay nghề cao/thợ cả 1.1.2 công nhân/người lao động/thợ thủ công/thợ máy/thợ... -
匣
[ はこ ] n Hộp -
圧
[ あつ ] n áp suất, áp lực -
圧力
Mục lục 1 [ あつりょく ] 1.1 n 1.1.1 áp lực/sức ép 2 Kỹ thuật 2.1 [ あつりょく ] 2.1.1 áp lực [pressure] [ あつりょく ]... -
圧力する
[ あつりょく ] vs gây áp lực/tạo ra áp lực/tạo áp lực 世界中の国々が、黒人の声に耳を傾けるよう南アフリカに圧力をかけた。:... -
圧力係数
Kỹ thuật [ あつりょくけいすう ] hệ số áp lực [pressure coefficient] -
圧力分布
Kỹ thuật [ あつりょくぶんぷ ] sự phân bổ áp lực [pressure distribution] -
圧力センサー
Kỹ thuật [ あつりょくセンサー ] cảm biến áp lực [pressure sensor] -
圧力計
Kỹ thuật [ あつりょくけい ] đồng hồ đo áp suất/áp lực kế [Pressure gauge] -
圧力調整弁
Kỹ thuật [ あつりょくちょうせいべん ] van điều chỉnh áp lực [releave valve]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.