Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

圧縛する

[ あつばくする ]

vs

xiết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 圧痕

    Kỹ thuật [ あつこん ] vết giập lõm do áp lực [indentation]
  • 圧迫

    [ あっぱく ] n sự áp bức/sự áp chế/sức ép/áp lực 一過性の圧迫: sức ép nhất định 権力側の圧迫: sự áp bức, áp...
  • 圧迫する

    Mục lục 1 [ あっぱく ] 1.1 vs 1.1.1 áp bức/áp chế/hạn chế/gây sức ép/tạo sức ép/bó chặt 2 [ あつはくする ] 2.1 vs 2.1.1...
  • 圧電

    Tin học [ あつでん ] áp điện [piezoelectric (a-no)] Explanation : Là một đặc tính của các tinh thể có khả năng chuyển đổi...
  • 圧電着火素子

    Kỹ thuật [ あつでんちゃっかそし ] đánh lửa kiểu áp điện [piezoelectric ignition]
  • 圧電性

    Kỹ thuật [ あつでんせい ] tính áp điện [piezoelectricity]
  • 圧送ポンプ

    Kỹ thuật [ あつそうポンプ ] bơm đẩy áp [pressure pump]
  • 圧搾

    [ あっさく ] n sự ép/sự nén  ~ 機: máy ép, máy nén  ~ 空気: hơi nén, khí nén
  • 圧搾する

    Mục lục 1 [ あっさく ] 1.1 vs 1.1.1 ép/nén 2 [ あっさくする ] 2.1 vs 2.1.1 vắt [ あっさく ] vs ép/nén 圧搾する人: người...
  • 圧搾両表面

    Kỹ thuật [ あっさくりょうひょうめん ] hai mặt nén
  • 圧搾テスト

    Kỹ thuật [ あっさくてすと ] kiểm tra sự nén bẹp
  • 圧搾器

    [ あっさくき ] n bình nén khí
  • 圧搾鋳造機

    [ あつさくちゅうぞうき ] n máy đúc áp lực
  • 圧搾機

    Mục lục 1 [ あっさくき ] 1.1 n 1.1.1 máy nén 1.1.2 ê-tô 2 [ あつさくき ] 2.1 n 2.1.1 máy ép [ あっさくき ] n máy nén ê-tô...
  • 圧搾方向

    Kỹ thuật [ あっさくほうこう ] hướng nén
  • 圧漏れ

    Kỹ thuật [ あつもれ ] rò áp [pressure leak]
  • 在外

    [ ざいがい ] n ở nước ngoài
  • 在外国企業

    Kinh tế [ ざいがいこくきぎょう ] Công ty nước ngoài
  • 在学

    [ ざいがく ] n đang học 彼女はS大学に在学している。: Cô ấy hiện đang học tại trường đại học S. 息子は中学に在学中です。:...
  • 在宅する

    [ ざいたくする ] vs ở nhà
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top