Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

堪える

Mục lục

[ こたえる ]

v1

chịu đựng/nhẫn nhịn/cam chịu/nhẫn nhục
感情的な圧力に堪える: Chịu đựng áp lực về tình cảm
厳しい試練に堪える: Chịu đựng thử thách khắc nghiệt
孤立に堪える: Cam chịu sự cô lập
欲求不満に堪える: Chịu đựng sự không thỏa mãn về nhu cầu
辛抱強く堪える: Chịu đựng một cách kiên nhẫn
重荷に堪える: Chịu đựng gánh nặng

[ こらえる ]

v1

chịu đựng/nhẫn nhịn

[ たえる ]

v1

đáng được/đủ để/có thể được
聞くに堪えない: không đáng để nghe
chịu đựng nổi/chịu được/vượt qua được
痛みに ~: chịu được đau đớn
使用に ~: bền
 高温に ~: chịu được nhiệt độ cao

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 堪忍

    Mục lục 1 [ かんにん ] 1.1 n 1.1.1 sự nhẫn nại/sự chịu đựng 1.1.2 sự dễ dàng khoan dung [ かんにん ] n sự nhẫn nại/sự...
  • 堪らない

    Mục lục 1 [ たまらない ] 1.1 adj 1.1.1 chịu không nổi/khó chịu nổi/không chịu được 1.2 exp 1.2.1 rất/vô cùng/cực/cực...
  • 堪航包装

    Kinh tế [ たんこうほうそう ] bao bì hàng hải/bao bì đường biển [seaworthy packing] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 堪航証明書

    Mục lục 1 [ たんわたるしょうめいしょ ] 1.1 exp 1.1.1 giấy chứng nhận khả năng đi biển 2 Kinh tế 2.1 [ たんわたるしょうめいしょ...
  • 堪航性

    Kinh tế [ たんわたるせい ] khả năng đi biển [seaworthiness] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • Mục lục 1 [ ほう ] 1.1 n-suf 1.1.1 báo cáo 1.2 n 1.2.1 sự báo thù [ ほう ] n-suf báo cáo 日報: báo cáo hàng ngày n sự báo thù
  • 報ずる

    [ ほうずる ] v5z báo/thông báo
  • 報じる

    [ ほうじる ] v1 thông báo/báo/báo cho biết
  • 報いる

    Mục lục 1 [ むくいる ] 1.1 n 1.1.1 báo 1.2 v1 1.2.1 thưởng/báo đáp/đền đáp 2 Kinh tế 2.1 [ むくいる ] 2.1.1 đền bù cho/thưởng...
  • 報復

    [ ほうふく ] n báo phục
  • 報復する

    Mục lục 1 [ ほうふくする ] 1.1 n 1.1.1 hồi báo 1.1.2 báo cừu [ ほうふくする ] n hồi báo báo cừu
  • 報復射撃

    [ ほうふくしゃげき ] n phản xạ
  • 報復関税

    Kinh tế [ ほうふくかんぜい ] thuế trả đũa/suất thuế trả đũa [retaliatory duty/retaliation tariff] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 報復措置

    [ ほうふくそち ] n sự trả thù/sự trả đũa
  • 報告

    Mục lục 1 [ ほうこく ] 1.1 v5z 1.1.1 báo cáo 1.2 n 1.2.1 sự báo cáo 2 Kinh tế 2.1 [ ほうこく ] 2.1.1 báo cáo [Report] 3 Tin học...
  • 報告する

    Mục lục 1 [ ほうこく ] 1.1 vs 1.1.1 báo cáo 2 [ ほうこくする ] 2.1 vs 2.1.1 phúc bẩm 2.1.2 mách 2.1.3 bẩm [ ほうこく ] vs báo...
  • 報告対象メッセージ

    Tin học [ ほうこくたいしょうメッセージ ] thông điệp chủ đề [subject message]
  • 報告対象打診

    Tin học [ ほうこくたいしょうだしん ] sự thăm dò chủ đề/sự điều tra chủ đề [subject probe]
  • 報告会

    [ ほうこくかい ] vs họp báo
  • 報告発生源認証

    Tin học [ ほうこくはっせいげんにんしょう ] xác thực nguồn gốc báo cáo [report origin authentication]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top