Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

報恩する

[ ほうおんする ]

v5z

trả nghĩa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • [ ば ] n địa điểm/nơi/chốn
  • 場合

    [ ばあい ] n trường hợp/tình huống
  • 場合に応じて

    [ ばあいにおうじて ] exp tùy trường hợp
  • 場合によって

    [ ばあいによって ] exp tùy trường hợp
  • 場合による

    [ ばあいによる ] exp tùy trường hợp
  • 場合を除き

    [ ばあいをのぞき ] exp không kể trường hợp
  • 場外取引

    Kinh tế [ じょうがいとりひき ] giao dịch hành lang (sở giao dịch) [coulisse] Category : Sở giao dịch [取引所]
  • 場外取引(取引所)

    [ じょうがいとりひき(とりひきじょ) ] n giao dịch hành lang (sở giao dịch)
  • 場外市場(取引所)

    Kinh tế [ じょうがいしじょう(とりひきじょ) ] thị trường hành lang (sở giao dịch) [outside market] Category : Ngoại thương...
  • 場外仲立

    Kinh tế [ じょうがいなかだち ] môi giới hành lang [outsider] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 場外仲立ち

    [ じょうがいなかだち ] n môi giới hành lang (sở giao dịch)
  • 場外仲買

    Kinh tế [ じょうがいなかがい ] môi giới hành lang (sở giao dịch) [outside broker] Category : Sở giao dịch [取引所]
  • 場外仲買人

    Mục lục 1 [ じょうがいなかがいにん ] 1.1 n 1.1.1 môi giới hành lang (sở giao dịch) 2 Kinh tế 2.1 [ じょうがいなかがいにん...
  • 場内仲買人

    Kinh tế [ じょうないなかがいにん ] môi giới chính thức (sở giao dịch) [inside broker] Category : Sở giao dịch [取引所]
  • 場違い

    Mục lục 1 [ ばちがい ] 1.1 exp 1.1.1 không thích hợp/không hợp chỗ 1.2 adj-na 1.2.1 lạc lõng 1.3 n 1.3.1 sự không đúng chỗ [...
  • 場面

    [ ばめん ] n cảnh (kịch)/tình trạng 場面が変わる: chuyển cảnh (vở kịch)
  • 場所

    Mục lục 1 [ ばしょ ] 1.1 exp 1.1.1 chỗ 1.2 n 1.2.1 địa điểm 1.3 n 1.3.1 nơi [ ばしょ ] exp chỗ n địa điểm n nơi
  • 場所塞ぎ

    [ ばしょふさぎ ] n Sự tắc nghẽn
  • 場所を移す

    [ ばしょをうつす ] n bứng
  • 堂々と

    Mục lục 1 [ どうどうと ] 1.1 n 1.1.1 thẳng thắn 1.1.2 đường bệ/to lớn [ どうどうと ] n thẳng thắn 自分の思うことを堂々と主張できないようではだめだ。:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top