Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

場外取引

Kinh tế

[ じょうがいとりひき ]

giao dịch hành lang (sở giao dịch) [coulisse]
Category: Sở giao dịch [取引所]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 場外取引(取引所)

    [ じょうがいとりひき(とりひきじょ) ] n giao dịch hành lang (sở giao dịch)
  • 場外市場(取引所)

    Kinh tế [ じょうがいしじょう(とりひきじょ) ] thị trường hành lang (sở giao dịch) [outside market] Category : Ngoại thương...
  • 場外仲立

    Kinh tế [ じょうがいなかだち ] môi giới hành lang [outsider] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 場外仲立ち

    [ じょうがいなかだち ] n môi giới hành lang (sở giao dịch)
  • 場外仲買

    Kinh tế [ じょうがいなかがい ] môi giới hành lang (sở giao dịch) [outside broker] Category : Sở giao dịch [取引所]
  • 場外仲買人

    Mục lục 1 [ じょうがいなかがいにん ] 1.1 n 1.1.1 môi giới hành lang (sở giao dịch) 2 Kinh tế 2.1 [ じょうがいなかがいにん...
  • 場内仲買人

    Kinh tế [ じょうないなかがいにん ] môi giới chính thức (sở giao dịch) [inside broker] Category : Sở giao dịch [取引所]
  • 場違い

    Mục lục 1 [ ばちがい ] 1.1 exp 1.1.1 không thích hợp/không hợp chỗ 1.2 adj-na 1.2.1 lạc lõng 1.3 n 1.3.1 sự không đúng chỗ [...
  • 場面

    [ ばめん ] n cảnh (kịch)/tình trạng 場面が変わる: chuyển cảnh (vở kịch)
  • 場所

    Mục lục 1 [ ばしょ ] 1.1 exp 1.1.1 chỗ 1.2 n 1.2.1 địa điểm 1.3 n 1.3.1 nơi [ ばしょ ] exp chỗ n địa điểm n nơi
  • 場所塞ぎ

    [ ばしょふさぎ ] n Sự tắc nghẽn
  • 場所を移す

    [ ばしょをうつす ] n bứng
  • 堂々と

    Mục lục 1 [ どうどうと ] 1.1 n 1.1.1 thẳng thắn 1.1.2 đường bệ/to lớn [ どうどうと ] n thẳng thắn 自分の思うことを堂々と主張できないようではだめだ。:...
  • 堂々とした

    [ どうどうとした ] n đàng hoàng
  • 堆積

    Mục lục 1 [ たいせき ] 1.1 n 1.1.1 việc chồng/việc chồng đống (cái gì) 2 Kỹ thuật 2.1 [ たいせき ] 2.1.1 trầm tích [deposit]...
  • [ だ ] n sự thoái hoá/sự suy đồi/sự trụy lạc
  • 堕する

    [ だ ] vs thoái hoá/suy đồi/trụy lạc 近ごろ彼の短篇はありきたりのマンネリに堕する傾向がある. :Gần đây truyện...
  • 堕落

    [ だらく ] n sự suy thoái/sự trụy lạc/hành động trụy lạc/sự đồi truỵ/sự mục nát/việc làm sai lạc 人格野堕落:...
  • 堕落する

    Mục lục 1 [ だらくする ] 1.1 n 1.1.1 sa ngã 1.1.2 phá trinh 1.1.3 đốn đời [ だらくする ] n sa ngã phá trinh đốn đời
  • 堕胎

    [ だたい ] n sự phá thai/sự chết non/thuốc phá thai/sự sẩy thai バース・コントロールのための堕胎には絶対反対だ :Tôi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top