Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

塗布

[ とふ ]

n

sự bôi (thuốc mỡ)
密封法を用いて皮膚に塗布される :bôi thuốc mỡ lên da
~を直接塗布することによってもたらされる :đem lại ~ do bôi trực tiếp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 塗布する

    [ とふする ] vs bôi (thuốc mỡ)/ phun ~に農薬を塗布する :phun thuốc trừ sâu 膣にエストロゲン・クリームを塗布する :bôi...
  • 塗りつぶ

    Tin học [ ぬりつぶ ] vẽ [to paint]
  • 塗りつぶし

    [ ぬりつぶし ] n sự tô màu (đồ thị) 人形を黒く塗りつぶした標的〔射撃練習に用いる〕 :đích được sơn màu...
  • 塗りつぶす

    [ ぬりつぶす ] n quết
  • 塗り刷毛

    Kỹ thuật [ ぬりはけ ] chổi sơn [Painting brush] Category : sơn [塗装]
  • 塗り立て

    [ ぬりたて ] n vừa mới được sơn lại/vừa mới được bôi lại ペンキ塗り立て. 〔掲示〕 :mới sơn/sơn vừa quét...
  • 塗り箸

    [ ぬりばし ] n Đũa sơn mài
  • 塗り絵

    [ ぬりえ ] n Loại tranh tô màu (có vẽ sẵn các đường cơ bản, thường dành cho trẻ em) この子、塗り絵が好きなんだけど、あんまり丁寧に塗らないのよね。 :cậu...
  • 塗り物

    Mục lục 1 [ ぬりもの ] 1.1 n 1.1.1 tranh sơn mài 1.1.2 sơn mài [ ぬりもの ] n tranh sơn mài 塗り物師 :nghệ sĩ vẽ tranh...
  • 塗り薬

    Mục lục 1 [ ぬりぐすり ] 1.1 n 1.1.1 thuốc thoa 1.1.2 Thuốc bôi/thuốc mỡ [ ぬりぐすり ] n thuốc thoa Thuốc bôi/thuốc mỡ...
  • 塗り替える

    Mục lục 1 [ ぬりかえる ] 1.1 v1 1.1.1 sơn lại/sự bôi lại 1.1.2 phá (kỷ lục) [ ぬりかえる ] v1 sơn lại/sự bôi lại phá...
  • 塗る

    Mục lục 1 [ ぬる ] 1.1 n 1.1.1 sơn 1.1.2 quết 1.1.3 quét 1.1.4 chét 1.2 v5r 1.2.1 thoa/bôi/xoa [ ぬる ] n sơn quết quét chét v5r thoa/bôi/xoa...
  • 塗着効率

    Kỹ thuật [ とちゃくこうりつ ] hiệu suất sơn [transfer efficiency] Category : sơn [塗装] Explanation : 吹き付けた塗料が、どの程度塗装する面に付着するかを比率で表わした数字。これが悪いと塗料の無駄が多くなる。ボデーショップで使っている一般のスプレーガンの塗着効率は約40%程度。つまり吹き付けた塗料の半分以下しか塗膜にならない、残りの半分以上ははブースの壁に付いたり、床ピットから吸い込まれてフィルターを塗装していることになる。これが低圧高吐出量のHVLPになると60~70%に上昇し、静電エアレス塗装機では80%を越えるものもある。
  • 塗立て

    [ ぬりたて ] n Mới sơn
  • 塗炭

    [ とたん ] n Cảnh nghèo khổ/cảnh lầm than/cảnh đồ thán 塗炭の苦しみをなめる :lâm vào cảnh khốn khổ/khốn khó/khốn...
  • 塗炭の苦しみ

    [ とたんのくるしみ ] n Cảnh nghèo khổ/cảnh lầm than/cảnh đồ thán
  • 塗物

    [ ぬりもの ] n Tranh sơn mài 塗物師 :họa sĩ vẽ tranh sơn mài
  • 塗装

    Kỹ thuật [ とそう ] sự sơn [coating, painting]
  • 塗装室

    Kỹ thuật [ とそうしつ ] buồng sơn [painting booth] Category : sơn [塗装]
  • 塗装工

    [ とそうこう ] n thợ sơn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top