- Từ điển Nhật - Việt
境界摩擦
Xem thêm các từ khác
-
境目
[ さかいめ ] n điểm giới hạn/đường ranh giới 生死の境目: Ranh giới giữa sự sống và cái chết 緑色と白色の境目あたりでネギをカットする:... -
境遇
[ きょうぐう ] n cảnh ngộ/hoàn cảnh/tình huống/điều kiện 貧しい境遇で育つ: Lớn lên trong hoàn cảnh nghèo khó 裕福な境遇で暮らす:... -
増加
[ ぞうか ] n sự gia tăng/sự thêm vào 増加率: tỷ lệ gia tăng -
増加する
[ ぞうか ] vs gia tăng/thêm vào 東京の人口が早く増加している: dân số của thanh phố Tokyo đang gia tăng nhanh chóng -
増える
Mục lục 1 [ ふえる ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 gia tăng 1.2 v1, vi 1.2.1 tăng lên [ ふえる ] n, n-suf gia tăng v1, vi tăng lên 顔のしわは笑顔だけでなく、絶え間ない緊張感によっても増える。 :Nếp... -
増し
Mục lục 1 [ まし ] 1.1 adj-na 1.1.1 thích (cái gì) hơn 1.1.2 hơn/thêm/gia tăng 1.2 n, n-suf 1.2.1 việc hơn/sự gia tăng/sự thêm [... -
増し値保険
Kinh tế [ ましねほけん ] đơn bảo hiểm giá trị tăng [increased value policy] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
増す
[ ます ] v5s, vi làm tăng lên/làm hơn 汚物の中へ落ちた者は、長くそこにいるほど悪臭が増す。 :Anh ta bị ngã xuống... -
増大
[ ぞうだい ] n sự mở rộng/sự tăng thêm/sự khuyếch trương 開発途上諸国における食糧生産の一層の増大 :Tăng cường... -
増大する
Mục lục 1 [ ぞうだい ] 1.1 vs 1.1.1 mở rộng/tăng thêm/khuyếch trương 2 [ ぞうだいする ] 2.1 vs 2.1.1 banh ra [ ぞうだい ] vs... -
増幅
Tin học [ ぞうふく ] sự khuếch đại/sự mở rộng [amplification (vs)] -
増幅器
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ ぞうふくき ] 1.1.1 máy khuếch đại/bộ khuếch đại [amplifier] 2 Tin học 2.1 [ ぞうふくき ] 2.1.1... -
増価額保険証券
Mục lục 1 [ ぞうかがくほけんしょうけん ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 đơn bảo hiểm giá trị tăng 2 Kinh tế 2.1 [ ぞうかがくほけんしょうけん... -
増刷
[ ぞうさつ ] n sự in thêm/bản in thêm -
増分
Tin học [ ぞうぶん ] tăng/gia tăng [incremental] -
増分座標
Tin học [ ぞうぶんざひょう ] tọa độ tăng thêm [incremental coordinate] -
増分ベクトル
Tin học [ ぞうぶんべくとる ] véc tơ tăng [incremental vector] -
増分割り当て
Tin học [ ぞうぶんわりあて ] cấp thêm không gian phụ [secondary space allocation] -
増分量
Tin học [ ぞうぶんりょう ] lượng tăng [increment size] -
増やす
[ ふやす ] v5s, vt làm tăng lên/làm hơn 耕地面積を増やす: làm tăng diện tích đất canh tác
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.