Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

墓穴

Mục lục

[ ぼけつ ]

exp

huyệt

n

mồ/mả/phần mộ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 墓標

    [ ぼひょう ] n bia mộ/mộ chí
  • 壊す

    Mục lục 1 [ こわす ] 1.1 n 1.1.1 làm hư 1.1.2 đánh vỡ 1.2 v5s, vt 1.2.1 phá huỷ/phá hoại/phá bỏ/làm hỏng 1.3 v5s, vt 1.3.1 vỡ...
  • 壊れた

    [ こわれた ] v5s, vt hư hỏng
  • 壊れる

    Mục lục 1 [ こわれる ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 đổ vỡ 1.2 v1, vi 1.2.1 hỏng/bị hỏng/bị phá huỷ 1.3 v1, vi 1.3.1 nứt nẻ 1.4 v1, vi...
  • 壊れ易い

    [ こわれやすい ] v1, vi mảnh khảnh
  • 壊血病

    [ かいけつびょう ] n bệnh scobut/bệnh do thiếu Vitamin C 乳児壊血病: bệnh thiếu Vitamin C của trẻ sơ sinh 壊血病患者: bệnh...
  • 壊滅

    [ かいめつ ] n sự hủy diệt その町は爆撃で壊滅的打撃を受けた。: Thành phố này đã phải chịu một đợt tấn công...
  • 壊滅する

    [ かいめつ ] vs hủy diệt/hủy hoại/phá hủy その国の経済を壊滅させる: hủy diệt nền kinh tế của đất nước đó 建物を壊滅させる:...
  • 壊滅的

    Kinh tế [ かいめつてき ] có tính chất tàn phá [destructive]
  • [ おか ] n Ngọn đồi
  • 壟断する

    [ ろうだんする ] n lũng đoạn
  • [ かべ ] v5m bức tường
  • 壁を貫く

    [ かべをぬく ] v5m xuyên tường
  • 壁紙

    [ かべがみ ] n giấy dán tường 景色を描いた壁紙 : giấy dán tường hình phong cảnh 壁紙を張る: dán giấy tường
  • 壁画

    [ へきが ] n bích họa 壁を壁画で飾る :Trang trí tường bằng một bích hoạ. 画家はそのビルにクジラの巨大な壁画を描いた :Họa...
  • 壁面

    [ へきめん ] n bề mặt của bức tường(mặt tường) 絵画で壁面を飾る   trang trí bức tường bằng hội họa
  • 壁新聞

    [ かべしんぶん ] n bích báo
  • 士官学校

    [ しかんがっこう ] n học viện quân sự 学校に士官学校のような機能を果たすことを望む :Mong muốn trường học...
  • 士気

    Mục lục 1 [ しき ] 1.1 n 1.1.1 tinh thần thi đấu 1.1.2 chí khí [ しき ] n tinh thần thi đấu 士気を下げる: làm giảm tinh thần...
  • 壮健

    Mục lục 1 [ そうけん ] 1.1 adj-na 1.1.1 khoẻ mạnh/tráng kiện 1.2 n 1.2.1 sức khoẻ/sự khoẻ mạnh [ そうけん ] adj-na khoẻ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top